
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 42.530 | 42.650 | 0.120 |
Trái Phiếu | 57.460 | 154.420 | 96.960 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | -18.857 | 9.484 |
Giấy Tờ Có Giá | 75.609 | 4.154 |
Tiền mặt | 33.325 | 10.757 |
Phái sinh | 8.479 | 21.034 |
Doanh Nghiệp | 1.443 | 75.947 |
Số vị thế mua: 1,119
Số vị thế bán: 35
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Long-Term Euro BTP Future Sept 25 | DE000F1NGF38 | 7.83 | - | - | |
Euro OAT Future Sept 25 | DE000F1NGGA8 | 2.95 | - | - | |
Bpce Sfh 0.01% | FR0014002FB7 | 1.90 | - | - | |
Nykredit Realkredit A/S 1% | DK0009515363 | 1.75 | - | - | |
Short-Term Euro BTP Future Sept 25 | DE000F1NGF46 | 1.72 | - | - | |
Future on Ultra US Treasury Bond | - | 1.62 | - | - | |
Vseobecna Uverova Banka AS 3.5% | SK4000022828 | 1.56 | - | - | |
Caisse Francaise de Financement Local 3.25% | FR001400YWV9 | 1.50 | - | - | |
United Overseas Bank Ltd. 0.1% | XS2345845882 | 1.43 | - | - | |
Italy 4.3 01-Oct-2054 | IT0005611741 | 1.41 | 97.620 | +0.63% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nordea 1 European Covered Bond Fund | 6.08B | 2.20 | 1.10 | 1.12 | ||
Nordea 1 Euro Covered Bond E EUR | 6.08B | 1.51 | -0.06 | -0.05 | ||
LU0733667710 | 6.08B | 2.06 | 0.89 | 0.91 | ||
N1 European Covered Bond Fund AI EU | 6.08B | 2.20 | 1.11 | 1.12 | ||
N1 European Covered Bond Fund BP EU | 6.08B | 1.95 | 0.70 | 0.71 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét