
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.590 | 108.220 | 104.630 |
Chứng Khoán | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Trái Phiếu | 95.710 | 145.580 | 49.870 |
Chuyển Đổi | 0.130 | 0.130 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.560 | 0.560 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 100.000 | 22.369 |
Số vị thế mua: 248
Số vị thế bán: 42
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Virgin Media Vendor Financing Notes III Designated Activity Company 4.875% | XS2187646901 | 2.03 | - | - | |
IHO Verwaltungs GmbH 8.75% | XS2606019383 | 1.94 | - | - | |
United Group B.V. 6.393% | XS2759982650 | 1.60 | - | - | |
Maison Finco PLC 6% | XS2393064899 | 1.47 | - | - | |
Pinnacle Bidco PLC 10% | XS2696093033 | 1.46 | - | - | |
SSLPY 3.875 17-Dec-2026 | XS2092610141 | 1.34 | 98.96 | -0.29% | |
UBS(Lux) BS Short Dur HY $ I X Acc | LU0912930210 | 1.25 | - | - | |
Bread Financial Holdings Inc 9.75% | - | 1.11 | - | - | |
Neopharmed Gentili S.p.A. 6.529% | XS2797354391 | 1.11 | - | - | |
United States Treasury Bills 0% | - | 1.10 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU0313364738 | 5.6B | 4.49 | 4.18 | 2.65 | ||
Focused S High Grade Long Term Bonu | 5.1B | 4.97 | 1.44 | 1.89 | ||
Focused SICAV High Grade Long Termu | 5.1B | 4.96 | 1.44 | 1.89 | ||
UBS Bond S Convert Global EUR USD b | 4.42B | 9.60 | 10.28 | 7.41 | ||
UBS Bond S Convert Global EUR USD p | 4.42B | 8.45 | 8.09 | 5.49 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét