Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 11.670 | 96.910 | 85.240 |
Trái Phiếu | 88.310 | 88.310 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.020 | 0.020 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 11.369 | 17.203 |
Doanh Nghiệp | 83.326 | 84.630 |
Chính phủ | 4.237 | 8.558 |
Phái sinh | 0.730 | 44.817 |
Số vị thế mua: 106
Số vị thế bán: 20
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Northern Trust Global US Dollar D | IE00B12VWH86 | 8.02 | - | - | |
United States Treasury Notes 4.74294% | - | 3.53 | - | - | |
Cedacri S.p.A. 8.167% | XS2345190263 | 3.24 | - | - | |
Cerved Group S.p.A. 8.731% | XS2445840809 | 2.92 | - | - | |
United States Treasury Notes 4.77294% | - | 2.91 | - | - | |
Paganini Bidco SPA 7.905% | XS2401961078 | 2.72 | - | - | |
SSLPY 3.875 17-Dec-2026 | XS2092610141 | 2.32 | 99.75 | 0.00% | |
Kapla Holding SAS (Kiloutou) 6.981% | XS2756269960 | 2.19 | - | - | |
Cirsa Finance International S.a.r.l. 8.136% | XS2649696890 | 2.08 | - | - | |
Assemblin Caverion Group AB 6.738% | XS2842976289 | 2.07 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU2482630162 | 6.49B | - | - | - | ||
LU2063237445 | 4.3B | 7.30 | 4.58 | 3.21 | ||
LU2122596328 | 2.32B | 5.86 | 5.16 | - | ||
LU2122596591 | 2.32B | 5.98 | 5.22 | - | ||
LU1670722245 | 2.32B | 5.23 | 4.44 | 2.53 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét