Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.850 | 30.420 | 28.570 |
Trái Phiếu | 87.340 | 87.560 | 0.220 |
Chuyển Đổi | 0.940 | 0.940 | 0.000 |
Khác | 9.880 | 9.880 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 77.389 | 57.449 |
Phái sinh | -0.223 | 36.406 |
Chính phủ | 11.314 | 45.319 |
Tiền mặt | 1.642 | 22.864 |
Số vị thế mua: 249
Số vị thế bán: 73
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
CS (Lux) China RMB Credit Bond EBHP USD | LU1653969284 | 9.88 | - | - | |
United States Treasury Notes 4.5% | - | 1.87 | - | - | |
Oversea-Chinese Banking Corporation Limited Hong Kong Branch 4.602% | XS2490811168 | 1.39 | - | - | |
United Overseas Bank Ltd. 3.863% | - | 1.39 | - | - | |
Standard Chartered PLC 6.17% | - | 1.25 | - | - | |
Bangkok Bank Public Company Limited (Hong Kong Branch) 5% | - | 1.20 | - | - | |
Pttep Treasury Center Company Ltd. 3.903% | - | 1.15 | - | - | |
Reliance Industries Ltd. 3.625% | - | 1.14 | - | - | |
PT Pertamina (Persero) 4.15% | - | 1.09 | - | - | |
Tongyang Life Insurance Co.Ltd. 5.25% | XS2229476184 | 1.07 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 AgaNola Global Convertible Bondbe | 701.79M | 1.83 | -1.49 | 2.12 | ||
1 AgaNola Global Convertible Bond e | 701.79M | 2.11 | -0.68 | 2.98 | ||
CS InVs 1 Lux GlblHiYldBond EBH EUR | 382.68M | 0.41 | -0.15 | 2.12 | ||
CS 1 Contingent Capital Euro IB Acc | 178.12M | 3.56 | 0.10 | - | ||
LU0828908748 | 156.3M | -0.41 | -8.47 | -1.35 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét