
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 13.980 | 114.570 | 100.590 |
Chứng Khoán | 41.080 | 41.080 | 0.000 |
Trái Phiếu | 43.160 | 44.940 | 1.780 |
Chuyển Đổi | 0.190 | 0.190 | 0.000 |
Ưu Đãi | 1.330 | 1.330 | 0.000 |
Khác | 0.260 | 0.350 | 0.090 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.947 | 16.237 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.475 | 2.423 |
Giá trên doanh thu | 1.699 | 1.823 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.717 | 9.881 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.753 | 2.477 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.225 | 10.735 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 21.110 | 19.035 |
Dịch Vụ Tài Chính | 16.780 | 16.445 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.930 | 11.951 |
Chăm sóc Sức khỏe | 10.530 | 11.848 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 9.280 | 7.481 |
Công Nghiệp | 9.030 | 12.290 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.140 | 7.525 |
Năng lượng | 5.480 | 4.895 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.450 | 6.978 |
Tiện ích | 3.420 | 3.183 |
Bất Động Sản | 1.830 | 2.831 |
Số vị thế mua: 883
Số vị thế bán: 111
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
UBS (Lux) BS USDInvmGrdCorSust$ U-Xdist | LU2883978301 | 8.51 | - | - | |
Neuberger Berman Strat Inc USD I Inc | IE00B9DN9Q73 | 6.04 | - | - | |
UBS Lux Institutional SICAV - Emerging Markets Equ | LU0322728352 | 5.31 | 16,257.340 | +0.43% | |
UBS (Lux) EEF Glbl Bd $ I-X Inc | LU0426896295 | 3.50 | - | - | |
UBS(Lux) BS Sht Dur HY Sust$UX Dist | LU0891012394 | 3.50 | - | - | |
UBS (Lux) BS Em Ecos Corp $ I-X-dist | LU1092615647 | 3.49 | - | - | |
UBS (Lux) BS USD High Yield $ U X Inc | LU0396370909 | 3.21 | - | - | |
UBS (Lux) BS Float Rt Inc $ USDI-X-mdist | LU2859749090 | 2.96 | - | - | |
United States Treasury Bills 0% | - | 2.88 | - | - | |
UBS Lux Bond SICAV - Asian High Yield USD I-X-dist | LU0883523861 | 2.48 | 59.110 | +0.05% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU1575200081 | 2.38B | 2.40 | 6.45 | - | ||
CS Lux Robotics Equity Fund BH EUR | 1.15B | -13.72 | -0.83 | - | ||
LU1663963012 | 1.15B | -13.52 | -0.15 | - | ||
CS Invm Fds 2 Global Dig Health BH | 709.04M | -1.59 | -3.90 | - | ||
LU1877633989 | 709.04M | -9.55 | -3.45 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét