Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 5.870 | 7.160 | 1.290 |
Trái Phiếu | 94.130 | 94.190 | 0.060 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 91.064 | 76.438 |
Tiền mặt | 5.636 | 18.323 |
Chính phủ | 3.295 | 8.304 |
Số vị thế mua: 213
Số vị thế bán: 4
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
JPM USD Liquidity LVNAV X (dist.) | LU0103813985 | 7.04 | - | - | |
Enfragen Energia Sur S A U / Prime Energia S P A / Enfragen Spain S A U 5.3 | - | 1.60 | - | - | |
Prumo Participacoes e Investimentos S.A. 7.5% | - | 1.23 | - | - | |
Greenko Dutch BV 3.85% | - | 1.21 | - | - | |
Hanwha Life Insurance Co., Ltd. 3.379% | - | 1.15 | - | - | |
BBVA Mexico SA Institucion de Banca Multiple Grupo Financiero BBVA Mexico 5 | - | 1.07 | - | - | |
FEL Energy VI S.a r.l. 5.75% | - | 1.05 | - | - | |
Standard Chartered PLC 6.296% | - | 1.03 | - | - | |
Orazul Energy Egenor S en C por A 5.625% | - | 1.01 | - | - | |
Network I2I Ltd. 5.65% | - | 1.00 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
JPMorgans Euro Liquidity flEx dist | 22.85B | -0.44 | -0.66 | - | ||
JPMorgan Euro Liquidity X flEx dist | 22.85B | 1.68 | 1.52 | 0.26 | ||
JPMorgans EuroLiquidityInstFlExDist | 22.85B | 1.60 | 1.39 | 0.17 | ||
LU0933168600 | 22.85B | -0.29 | -0.53 | - | ||
JPMorgan Funds Income A acc EUR | 10.22B | 1.08 | -2.72 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét