
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 7.420 | 8.660 | 1.240 |
Trái Phiếu | 92.250 | 478.890 | 386.640 |
Chuyển Đổi | 0.270 | 0.270 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.060 | 0.060 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 38.658 | 84.160 |
Giấy Tờ Có Giá | 33.119 | 15.664 |
Phái sinh | 0.306 | 62.366 |
Doanh Nghiệp | 16.903 | 28.222 |
Tiền mặt | 5.791 | 33.583 |
Đô thị | 0.029 | 0.453 |
Số vị thế mua: 746
Số vị thế bán: 159
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Us 5yr Note (Cbt) Jun25 Xcbt 20250630 | - | 12.36 | - | - | |
10 Year Treasury Note Future June 25 | - | 7.64 | - | - | |
Us Long Bond(Cbt) Jun25 Xcbt 20250618 | - | 2.95 | - | - | |
Us Ultra Bond Cbt Jun25 Xcbt 20250618 | - | 2.71 | - | - | |
French Discount T Bill Bills Regs 04/25 0.00000 | - | 2.52 | - | - | |
Euro Bund Future June 25 | - | 2.33 | - | - | |
Long Gilt Future June 25 | - | 2.19 | - | - | |
Ultra 10 Year US Treasury Note Future June 25 | - | 2.17 | - | - | |
Federal National Mortgage Association 2.5% | - | 1.63 | - | - | |
France (Republic Of) 0% | FR0128379494 | 1.46 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
GS EM Corporate Bond Portfolio Claa | 2.97B | 2.01 | 2.77 | 2.20 | ||
GS EM Corporate Bond Portfolio Clae | 2.97B | 2.00 | 2.77 | 2.21 | ||
GS EM Corporate Bond Portfolio Otha | 2.97B | 1.85 | 2.14 | 1.57 | ||
GS EM Corporate Bond Portfolio Othe | 2.97B | 1.84 | 2.14 | 1.58 | ||
Goldman Sachs Emerging Markets Debi | 2.42B | 0.95 | 0.46 | 0.73 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét