
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 112.110 | 213.120 | 101.010 |
Chuyển Đổi | 0.260 | 0.260 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.270 | 0.270 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 82.901 | 80.873 |
Phái sinh | -18.130 | 85.031 |
Tiền mặt | -26.735 | 47.129 |
Giấy Tờ Có Giá | 43.072 | 16.313 |
Doanh Nghiệp | 18.632 | 29.125 |
Đô thị | 0.036 | 0.456 |
Số vị thế mua: 700
Số vị thế bán: 170
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
CBOT/CBT 5-YR TNOTE 6/2025 | - | 30.01 | - | - | |
France (Republic Of) 0% | FR0128838457 | 7.73 | - | - | |
10 Year Treasury Note Future June 25 | - | 5.87 | - | - | |
Euro Bund Future June 25 | DE000F1B2NG7 | 4.46 | - | - | |
US Treasury Bond Future June 25 | - | 3.80 | - | - | |
Japan (Government Of) 0% | JP1742961R33 | 2.87 | - | - | |
Ultra US Treasury Bond Future June 25 | - | 2.64 | - | - | |
France (Republic Of) 0% | FR0128983899 | 2.57 | - | - | |
Federal National Mortgage Association 2.5% | - | 2.08 | - | - | |
Export Development Canada 2.625% | XS2748850687 | 1.73 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
GS EM Corporate Bond Portfolio Claa | 3.07B | 1.20 | 3.32 | 1.92 | ||
GS EM Corporate Bond Portfolio Clae | 3.07B | 1.20 | 3.32 | 1.94 | ||
GS EM Corporate Bond Portfolio Otha | 3.07B | 0.99 | 2.68 | 1.30 | ||
GS EM Corporate Bond Portfolio Othe | 3.07B | 0.98 | 2.68 | 1.30 | ||
GS EM Debt Portfolio I EUR Hedged A | 2.12B | 0.32 | 2.06 | 0.38 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét