Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 34.660 | 123.900 | 89.240 |
Chứng Khoán | 0.630 | 2.610 | 1.980 |
Trái Phiếu | 63.710 | 336.230 | 272.520 |
Chuyển Đổi | 1.620 | 1.620 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.440 | 0.440 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 13.952 | 14.802 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.368 | 1.813 |
Giá trên doanh thu | 0.811 | 0.802 |
Giá và dòng tiền mặt | 5.482 | 5.471 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.220 | 7.008 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 18.636 | 10.379 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Vật Liệu Cơ Bản | 18.840 | 27.933 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 17.190 | 17.190 |
Công nghệ | 13.190 | 13.190 |
Dịch Vụ Tài Chính | 11.310 | 61.307 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 10.980 | 17.949 |
Năng lượng | 7.380 | 47.667 |
Tiện ích | 7.250 | 5.280 |
Bất Động Sản | 4.280 | 79.848 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 3.940 | 11.118 |
Chăm sóc Sức khỏe | 3.040 | 47.175 |
Công Nghiệp | 2.610 | 2.610 |
Số vị thế mua: 5,628
Số vị thế bán: 1,351
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Federal National Mortgage Association 3.5% | - | 19.15 | - | - | |
Euro Bobl Future Dec 24 | DE000F0Q7BV4 | 3.61 | - | - | |
2Y Rtr 4.000000 24-Oct-2024 2 | - | 2.12 | - | - | |
Federal National Mortgage Association 6% | - | 1.43 | - | - | |
Fnma Pass-Thru I 4% | - | 1.07 | - | - | |
Federal National Mortgage Association 4.5% | - | 0.98 | - | - | |
10Y Rtr 3.750000 23-Oct-2024 10 | - | 0.97 | - | - | |
10 Year Australian Treasury Bond Future Dec 24 | - | 0.87 | - | - | |
Spain 3.5 31-May-2029 | ES0000012M51 | 0.72 | 104.400 | +0.22% | |
United States Treasury Bonds 3.25% | - | 0.65 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Renminbi Bond Fund A2u | 1.02B | 5.97 | 1.07 | 3.75 | ||
Renminbi Bond Fund A3u | 943.97M | 5.98 | 1.08 | 3.75 | ||
BlackRock Fixed Income Globl Opp A2 | 518.35M | 4.68 | 1.56 | 2.14 | ||
LU1811365029 | 2.29B | 8.03 | 0.24 | - | ||
BlackRock EM Government Bond Indexa | 2.29B | 7.78 | -0.01 | 2.77 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét