Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 117.780 | 125.510 | 7.730 |
Chuyển Đổi | 0.730 | 0.730 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.820 | 0.820 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 92.344 | 75.175 |
Phái sinh | -2.089 | 55.326 |
Chính phủ | 29.335 | 13.609 |
Tiền mặt | -20.193 | 13.082 |
Giấy Tờ Có Giá | 0.154 | 4.471 |
Số vị thế mua: 995
Số vị thế bán: 202
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
10 Year Treasury Note Future Dec 24 | - | 16.95 | - | - | |
2 Year Treasury Note Future Dec 24 | - | 4.35 | - | - | |
10 Year Government of Canada Bond Future Dec 24 | - | 1.55 | - | - | |
Bk Amer Frn 4.375% | - | 0.93 | - | - | |
Bank of America Corp. 1.898% | - | 0.77 | - | - | |
Bank of Ireland Group PLC 2.029% | - | 0.69 | - | - | |
Cheniere Energy Partners Lp 4% | - | 0.64 | - | - | |
EQT Corporation 5.75% | - | 0.59 | - | - | |
Zimmer Biomet Holdings Inc 5.35% | - | 0.57 | - | - | |
Long Gilt Future Dec 24 | - | 0.56 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU0201325072 | 2.55B | 2.29 | -3.49 | 0.40 | ||
LU2080993616 | 2.15B | 3.93 | -0.76 | - | ||
Schroder International HY A Dis QV | 2.14B | 6.32 | 0.42 | 2.04 | ||
LU0106235707 | 690.65M | 1.07 | -5.32 | -0.74 | ||
LU0106235962 | 596.69M | 0.48 | -5.29 | -0.32 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét