Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 106.150 | 107.520 | 1.370 |
Khác | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 85.707 | 52.207 |
Doanh Nghiệp | 10.816 | 25.245 |
Phái sinh | 7.663 | 47.125 |
Tiền mặt | -6.150 | 12.497 |
Số vị thế mua: 581
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Ecuador (Republic Of) | XS2214238441 | 0.87 | - | - | |
Hungary (Republic Of) | - | 0.70 | - | - | |
Argentina (Republic Of) | - | 0.63 | - | - | |
Saudi Arabia (Kingdom of) | XS2747598444 | 0.60 | - | - | |
Turkey (Republic of) | - | 0.60 | - | - | |
Brazil (Federative Republic) | - | 0.60 | - | - | |
Oman (Sultanate Of) | XS1575967218 | 0.57 | - | - | |
Uruguay (Republic Of) | - | 0.56 | - | - | |
Argentina (Republic Of) | - | 0.55 | - | - | |
Dominican Republic | - | 0.53 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Epsilon Fund Euro Bond Class Unit I | 7.97B | 0.35 | -3.12 | 1.00 | ||
LU0367640660 | 7.97B | -0.21 | -3.79 | 0.34 | ||
Bond High Yield Class Unit D EUR In | 3.38B | 6.06 | 0.87 | 2.28 | ||
Bond High Yield Class Unit R EUR Ac | 3.38B | 6.06 | 0.87 | 2.28 | ||
Bond High Yield Class Unit Z EUR Ac | 3.38B | 6.97 | 1.91 | 3.33 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét