Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.570 | 6.150 | 4.580 |
Trái Phiếu | 98.430 | 115.460 | 17.030 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 94.480 | 73.091 |
Giấy Tờ Có Giá | 3.952 | 8.498 |
Tiền mặt | 1.570 | 11.525 |
Số vị thế mua: 128
Số vị thế bán: 15
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Euro OAT Future Dec 24 | DE000F0Q7BZ5 | 7.18 | - | - | |
Long-Term Euro BTP Future Dec 24 | DE000F0Q7BS0 | 5.14 | - | - | |
Spain 2.8 31-May-2026 | ES0000012L29 | 4.64 | 100.724 | -0.04% | |
OAT FRGOVT .75 25-Nov-2028 | FR0013341682 | 3.60 | 93.400 | -0.16% | |
Italy 0 01-Apr-2026 | IT0005437147 | 3.53 | 97.300 | +0.05% | |
Italy 2.65 01-Dec-2027 | IT0005500068 | 3.43 | 100.780 | -0.01% | |
Euro Schatz Future Dec 24 | DE000F0Q7BW2 | 3.09 | - | - | |
Germany 0 15-Feb-2031 | DE0001102531 | 2.77 | 88.360 | +0.08% | |
Austria Tf 0,75% Fb28 Eur | AT0000A1ZGE4 | 2.71 | 95.71 | +0.14% | |
Long Gilt Future Mar 25 | - | 2.58 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU0203348601 | 2.55B | 2.88 | -3.74 | -0.02 | ||
LU0201325072 | 2.55B | 3.30 | -3.28 | 0.46 | ||
LU2080993616 | 2.17B | 5.36 | -0.23 | - | ||
Schroder International HY A Dis QV | 2.01B | 6.71 | 0.90 | 2.12 | ||
LU0106235707 | 680.47M | 3.06 | -5.02 | -0.63 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét