
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 17.520 | 18.850 | 1.330 |
Chứng Khoán | 14.820 | 15.200 | 0.380 |
Trái Phiếu | 63.490 | 63.520 | 0.030 |
Chuyển Đổi | 0.160 | 0.160 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.240 | 0.240 | 0.000 |
Khác | 3.760 | 3.760 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 13.034 | 17.034 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.724 | 2.784 |
Giá trên doanh thu | 1.257 | 2.060 |
Giá và dòng tiền mặt | 6.987 | 11.691 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.172 | 2.688 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.734 | 10.056 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 18.600 | 17.293 |
Chăm sóc Sức khỏe | 17.770 | 18.818 |
Bất Động Sản | 11.490 | 4.424 |
Dịch Vụ Tài Chính | 11.200 | 17.435 |
Công Nghiệp | 8.700 | 10.429 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 7.870 | 9.748 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 7.320 | 9.663 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 4.950 | 5.315 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.590 | 5.295 |
Năng lượng | 4.310 | 2.792 |
Tiện ích | 3.190 | 1.996 |
Số vị thế mua: 144
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
JB Fixed Income Invm Grd Corp € EUR Z | LU1264760510 | 10.18 | - | - | |
Multicooperation SICAV - Julius Baer Fixed Income | LU1264761328 | 7.70 | 148.450 | +0.24% | |
United States Treasury Notes 0.125% | - | 5.16 | - | - | |
United States Treasury Notes 0.125% | - | 4.84 | - | - | |
United States Treasury Notes 0.125% | - | 4.11 | - | - | |
JB FI Global Quality High Yield USD Z | LU1374237821 | 3.75 | - | - | |
db x-trackers USD Corporate Bond DR 1D | IE00BZ036H21 | 3.32 | 10.94 | -1.17% | |
iShares Core Euro Corporate Bond UCITS | IE00B3F81R35 | 3.07 | 121.30 | -0.01% | |
iShares MSCI World Value Factor UCITS | IE00BP3QZB59 | 2.93 | 42.21 | -0.50% | |
United States Treasury Notes 1.625% | - | 2.61 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU0912194411 | 2.85B | -4.44 | 6.79 | 7.25 | ||
LU0912192555 | 2.85B | -4.59 | 6.25 | 6.71 | ||
MulticoopJuliusBaerEqSpeclValCHF Bh | 1.96B | -4.66 | 2.93 | 3.43 | ||
MulticoopJuliusBaerEqSpeclValCHF Kh | 1.96B | -4.43 | 3.71 | 4.22 | ||
MulticoopJuliusBaerEqSpeclValCHF Ch | 1.96B | -4.41 | 3.75 | 4.25 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét