Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 31.620 | 56.200 | 24.580 |
Trái Phiếu | 52.620 | 133.260 | 80.640 |
Chuyển Đổi | 1.160 | 1.160 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.170 | 0.170 | 0.000 |
Khác | 14.430 | 14.430 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 91.763 | 59.328 |
Tiền mặt | 31.690 | 18.676 |
Chính phủ | 18.808 | 28.379 |
Phái sinh | -57.885 | 19.089 |
Giấy Tờ Có Giá | 0.044 | 8.850 |
Số vị thế mua: 1,211
Số vị thế bán: 62
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Euro Bund Future June 24 | DE000C75XMU8 | 13.58 | - | - | |
Euro Bobl Future June 24 | DE000C75XMV6 | 7.59 | - | - | |
Trsbp Ctkh Eu270325p-Trsbp Ctkh Eu270325r | - | 6.11 | - | - | |
Euro Schatz Future June 24 | DE000C75XMW4 | 3.75 | - | - | |
Trsbp Ctke Us270325p-Trsbp Ctke Us270325r | - | 2.82 | - | - | |
Trsct Ctkj Eu270325p-Trsct Ctkj Eu270325r | - | 1.92 | - | - | |
Trsct Ctki Eu270325p-Trsct Ctki Eu270325r | - | 1.91 | - | - | |
Euro Buxl Future June 24 | DE000C75XMX2 | 1.35 | - | - | |
Trsct Ctkg Us270325p-Trsct Ctkg Us270325r | - | 0.84 | - | - | |
Trsct Ctkf Us270325p-Trsct Ctkf Us270325r | - | 0.83 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LO Funds Convertible Bond EUR M A | 1.15B | 0.55 | -4.42 | 0.93 | ||
LO Convertible Bond, EUR NA | 1.15B | 0.65 | -4.23 | 1.13 | ||
LO Convertible Bond, EUR ND | 1.15B | 0.65 | -4.23 | 1.13 | ||
LO Funds Convertible Bond EUR M D | 1.15B | 0.55 | -4.42 | 0.93 | ||
Lombard Odier Selection The Globale | 1.01B | 1.21 | -1.72 | 1.50 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét