
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 99.760 | 99.780 | 0.020 |
Khác | 0.240 | 0.240 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 74.841 | 54.526 |
Doanh Nghiệp | 17.358 | 12.873 |
Chính phủ | 7.561 | 6.110 |
Số vị thế mua: 74
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
India (Republic of) | IN002025X059 | 3.78 | - | - | |
91 Days Tbill Red 05-06-2025 | IN002024X482 | 2.96 | - | - | |
India (Republic of) | IN002025X042 | 2.52 | - | - | |
91 Days Tbill Red 12-06-2025 | IN002024X490 | 2.12 | - | - | |
Export Import Bank Of India | INE514E08FY8 | 1.82 | - | - | |
91 DTB 30052025 | IN002024X474 | 1.70 | - | - | |
91 Days Tbill Red 19-06-2025 | IN002024X508 | 1.69 | - | - | |
Small Industries Development Bank Of India | INE556F08JY8 | 1.36 | - | - | |
LIC Housing Finance Ltd | INE115A07PK2 | 1.35 | - | - | |
India (Republic of) | IN002025X034 | 1.26 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LIC MF Liquid Growth | 110.41B | 2.37 | 6.78 | 6.24 | ||
LIC MF Liquid Dividend Payout | 110.41B | 2.36 | 6.50 | 5.14 | ||
LIC MF LiquidDirectGrowth Option | 110.41B | 2.41 | 6.89 | 6.37 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét