Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.510 | 3.510 | 0.000 |
Chứng Khoán | 8.800 | 8.800 | 0.000 |
Trái Phiếu | 82.900 | 82.900 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 4.800 | 4.800 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.248 | 21.486 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.332 | 3.382 |
Giá trên doanh thu | 1.921 | 2.605 |
Giá và dòng tiền mặt | 5.890 | 15.016 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.225 | 1.669 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 23.427 | 12.978 |
Số vị thế mua: 16
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
European Union .4 04-Feb-2037 | EU000A3K4C42 | 19.07 | 72.190 | +0.26% | |
BNG Bank N.V. 0.25% | XS1227748214 | 11.60 | - | - | |
Joint Laender 60 0.01% | DE000A3H3F67 | 10.01 | - | - | |
VanEck Junior Gold Miners | IE00BQQP9G91 | 8.75 | 36.17 | -0.74% | |
Hungary 4 25-Jul-2029 | XS2753429047 | 8.00 | 99.286 | -0.14% | |
Kommunalkredit Austria AG 6.5% | AT0000A2QU74 | 6.85 | - | - | |
Adani Ports & Special Economic Zone 3.83% | - | 6.02 | - | - | |
Flight Centre Travel Group Ltd. 1.63% | XS2400443748 | 4.80 | - | - | |
Deutsche Lufthansa AG 3.75% | XS2296203123 | 3.97 | - | - | |
Electricite de France SA 5% | FR0011697028 | 3.96 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nordlux Renten A Acc | 44.95M | 2.93 | -1.15 | 0.15 | ||
Nordlux Renten B Inc | 44.95M | 2.95 | -1.15 | 0.15 | ||
HWB Glbl Convertibles Plus | 8.63M | -14.73 | -3.32 | 0.00 | ||
LBBW Opti Return T | 2.52M | -0.84 | -8.48 | -3.73 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét