
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 7.780 | 37.100 | 29.320 |
Chứng Khoán | 0.010 | 0.020 | 0.010 |
Trái Phiếu | 78.160 | 104.410 | 26.250 |
Chuyển Đổi | 1.050 | 1.050 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.060 | 0.060 | 0.000 |
Khác | 12.950 | 13.380 | 0.430 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | - | 18.298 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.269 | 1.861 |
Giá trên doanh thu | - | 2.233 |
Giá và dòng tiền mặt | - | 119.066 |
Tỷ suất Cổ tức | - | 3.849 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | - | 12.146 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 30.715 | 43.658 |
Doanh Nghiệp | 34.042 | 35.212 |
Tiền mặt | 6.468 | 11.059 |
Giấy Tờ Có Giá | 16.666 | 8.734 |
Phái sinh | -1.805 | 13.669 |
Đô thị | 0.034 | 0.308 |
Số vị thế mua: 18
Số vị thế bán: 10
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
BSF Sustainable FxIncStrats X2 EUR | LU0544632515 | 18.33 | - | - | |
New Wld Idxd Glbl Aggt Ex$SctsdBdBEURAcc | IE000CUIOGQ9 | 13.34 | - | - | |
Goldman Sachs Green Bond-Z Cap EUR | LU1365052973 | 11.53 | - | - | |
JPM Aggregate Bond X (acc) EURH | LU0958694753 | 9.91 | - | - | |
PIMCO GIS Global Bond ESG Instl USD Acc | IE00BYXVTY44 | 9.70 | - | - | |
NN L Euro Credit - Z Cap EUR | LU0555026334 | 8.45 | 7,922.100 | -0.12% | |
JPMorgan Funds - Aggregate Bond Fund X acc - USD | LU0430494020 | 6.56 | 141.760 | +0.19% | |
Amundi IS-Amundi Glb Agg Bd MII14HECEUR | LU2332964738 | 5.16 | - | - | |
iShares Global Aggregate Bond ESG UCITS EUR Hedged | IE000APK27S2 | 4.82 | 4.55 | 0.00% | |
PIMCO GIS Global Bond ESG Instl EURH Acc | IE00BYXVX196 | 4.08 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
NN L Emerging Markets Debt Hard Cur | 5.56B | 1.54 | 1.80 | 1.96 | ||
NN L EM Debt Hard Currency I Cap EU | 5.56B | 1.35 | 0.99 | 1.16 | ||
NN L EM Debt Hard Currency I Dis EU | 5.56B | 1.32 | 0.97 | 1.18 | ||
NN L EM Debt Hard Currency N Cap EU | 5.56B | 1.35 | 0.99 | 1.19 | ||
NN L EM Debt Hard Currency N Dis EU | 5.56B | 1.31 | 0.95 | 1.15 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét