Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 11.080 | 30.440 | 19.360 |
Trái Phiếu | 88.210 | 96.400 | 8.190 |
Chuyển Đổi | 0.720 | 0.720 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 36.340 | 45.638 |
Doanh Nghiệp | 43.406 | 33.438 |
Phái sinh | -0.350 | 12.957 |
Tiền mặt | 11.431 | 11.148 |
Giấy Tờ Có Giá | 8.458 | 8.676 |
Số vị thế mua: 483
Số vị thế bán: 7
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Italy 1.5 15-May-2029 | IT0005543803 | 1.44 | 100.470 | 0.00% | |
Kreditanstalt Fur Wiederaufbau 2.375% | DE000A351Y94 | 1.39 | - | - | |
Italy .1 15-May-2033 | IT0005482994 | 1.38 | 87.000 | 0.00% | |
BTP 1,80 Mz 41 | IT0005421703 | 1.35 | 72.430 | +0.44% | |
European Union 3.375 04-Oct-2038 | EU000A3K4D74 | 1.15 | 102.200 | 0.00% | |
Btp Tf 3,35% Mz35 Eur | IT0005358806 | 1.13 | 96.090 | +0.38% | |
San Marino (Republic of) 6.5% | XS2619991883 | 0.86 | - | - | |
France .75 25-May-2053 | FR0014004J31 | 0.82 | 51.670 | 0.00% | |
Austria 0.9 20-Feb-2032 | AT0000A2WSC8 | 0.81 | 86.160 | 0.00% | |
France .5 25-May-2040 | FR0013515806 | 0.78 | 66.460 | +0.71% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
KEPLER Europa Rentenfonds A | 370.67M | -1.06 | -3.99 | 1.57 | ||
KEPLER Europa Rentenfonds T | 370.67M | -1.06 | -3.99 | 1.57 | ||
KEPLER Netto Rentenfonds T | 213.11M | -0.76 | -2.24 | 1.03 | ||
KEPLER Ethik Rentenfonds A | 195.12M | -1.82 | -3.77 | 0.51 | ||
KEPLER Ethik Rentenfonds T | 195.12M | -1.82 | -3.77 | 0.49 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét