
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 13.750 | 13.750 | 0.000 |
Trái Phiếu | 86.250 | 86.250 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 83.575 | 49.332 |
Tiền mặt | 13.751 | 15.445 |
Chính phủ | 1.559 | 32.769 |
Giấy Tờ Có Giá | 1.115 | 6.985 |
Số vị thế mua: 116
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Raiffeisenbank Austria D.D. 7.875% | XS2630490394 | 1.17 | - | - | |
Raiffeisen Bank SA 7 12-Oct-2027 | XS2700245561 | 1.17 | 104.243 | -0.03% | |
Nova Ljubljanska Bank DD 7.125% | XS2641055012 | 1.17 | - | - | |
Dell Bank International DAC 4.5% | XS2545259876 | 1.16 | - | - | |
Securitas Treasury Ireland Designated Activity Co. 4.25% | XS2607381436 | 1.15 | - | - | |
BPCE SA 3.5% | FR001400FB06 | 1.15 | - | - | |
Hypo Vorarlberg Bank AG 4.125% | AT0000A32RP0 | 1.13 | - | - | |
ATLSL 4.375 16-Sep-2025 | XS0542534192 | 1.13 | 100.24 | +0.11% | |
CA Auto Bank S.p.A. Irish Branch 2.961% | XS2752874821 | 1.12 | - | - | |
Banco Santander, S.A. 2.854% | XS2293577354 | 1.12 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Raiffeisen 304 Euro Corporate VWG V | 472.33M | 1.42 | 4.10 | 1.25 | ||
Raiffeisen 304 Euro Corporates A | 472.33M | 1.42 | 4.10 | 1.25 | ||
Raiffeisen 304 Euro Corporates T | 472.33M | 1.42 | 4.10 | 1.25 | ||
Raiffeisen Euro Bonds R | 374.14M | 0.53 | 1.39 | -0.01 | ||
Raiffeisen Euro Rent I VT | 374.14M | 0.66 | 1.64 | 0.24 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét