Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 98.660 | 106.590 | 7.930 |
Trái Phiếu | 1.350 | 1.350 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 5.393 | 5.417 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 0.741 | 0.743 |
Giá trên doanh thu | 2.255 | 2.256 |
Giá và dòng tiền mặt | 1.328 | 1.328 |
Tỷ suất Cổ tức | 4.763 | 4.758 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 2.215 | 2.092 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 98.655 | 56.718 |
Doanh Nghiệp | 1.345 | 3.509 |
Số vị thế mua: 297
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Cash and deposits | - | 2.75 | - | - | |
THE BANK OF NOVA SCOTIA-LONDON 3 | - | 2.27 | - | - | |
NORDEA BANK ABP 3.18 02DEC2024 | - | 1.95 | - | - | |
CREDIT AGRICOLE CORPORATE AND IN | - | 1.71 | - | - | |
JPMORGAN CHASE BANK, N.A.(EUROCL | - | 1.63 | - | - | |
BANQUE FEDERATIVE DU CREDIT MUTU | - | 1.56 | - | - | |
CHINA CONSTRUCTION BANK CORP/LON | - | 1.42 | - | - | |
THE BANK OF NOVA SCOTIA-LONDON 3 | - | 1.42 | - | - | |
THE BANK OF NOVA SCOTIA-LONDON 3 | - | 1.42 | - | - | |
BRED BANQUE POPULAIRE 3.14 02DEC | - | 1.24 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
JPMorgans EuroLiquidityInstFlExDist | 26.96B | 3.40 | 2.10 | 0.35 | ||
LU1065154095 | 11.14B | 3.68 | -1.68 | 0.70 | ||
LU2077745615 | 11.14B | 4.70 | -0.62 | - | ||
JPMorgan Funds Income A acc EUR | 11.14B | 4.16 | -1.18 | 1.20 | ||
LU1646897196 | 11.14B | 3.68 | -1.68 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét