
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 25.620 | 100.990 | 75.370 |
Chứng Khoán | 17.620 | 17.620 | 0.000 |
Trái Phiếu | 56.680 | 69.930 | 13.250 |
Chuyển Đổi | 0.080 | 0.080 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 18.574 | 15.866 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.341 | 2.291 |
Giá trên doanh thu | 1.100 | 1.966 |
Giá và dòng tiền mặt | 6.734 | 8.632 |
Tỷ suất Cổ tức | 4.076 | 2.821 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 13.555 | 10.882 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 56.552 | 46.572 |
Tiền mặt | 25.701 | 911.479 |
Phái sinh | -0.085 | 99.109 |
Doanh Nghiệp | 0.210 | 15.565 |
Số vị thế mua: 37
Số vị thế bán: 16
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Netherlands (Kingdom Of) | NL0014832073 | 10.60 | - | - | |
Germany (Federal Republic Of) | DE0001137875 | 9.43 | - | - | |
Hà Lan 9N | NL0009712470 | 9.09 | 2.713 | -1.99% | |
Invesco Euro Liquidity Port Agcy Acc | IE00BYX96L44 | 9.08 | - | - | |
Germany (Federal Republic Of) | DE0001030237 | 8.94 | - | - | |
Áo 20N | AT0000A001X2 | 8.05 | 3.445 | -1.18% | |
Us 10yr Note Future Dec 21 20 | - | 8.04 | - | - | |
S&P500 Emini Future Dec 18 20 | - | 7.63 | - | - | |
Netherlands (Kingdom Of) | NL0014858250 | 7.03 | - | - | |
Germany (Federal Republic Of) | DE0001030211 | 6.76 | - | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét