Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 61.610 | 61.610 | 0.000 |
Trái Phiếu | 38.270 | 38.270 | 0.000 |
Khác | 0.120 | 0.120 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 63.025 | 38.108 |
Doanh Nghiệp | 26.209 | 43.602 |
Chính phủ | 10.647 | 15.476 |
Số vị thế mua: 54
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
182 DTB 18102024 | IN002024Y233 | 4.74 | - | - | |
Power Finance Corporation Ltd. | INE134E08LO4 | 2.82 | - | - | |
91 DTB 03012025 | IN002024X268 | 2.82 | - | - | |
TATA Steel Limited | INE081A08231 | 2.55 | - | - | |
Larsen & Toubro Ltd. 7.58% | INE018A08BJ8 | 1.98 | - | - | |
Ongc Petro Additions Limited | INE163N08131 | 1.70 | - | - | |
Export Import Bank Of India | INE514E08FU6 | 1.68 | - | - | |
364 DTB | IN002023Z513 | 1.67 | - | - | |
Bharti Telecom Limited | INE403D08181 | 1.43 | - | - | |
Bharti Telecom Limited | INE403D08132 | 1.42 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Invesco India Credit Opportun Dir | 57.48B | 6.99 | 6.29 | 6.84 | ||
Invesco India Credit Opportun Gr | 57.48B | 6.87 | 6.01 | 6.55 | ||
Invesco India Credit Opportun Reg | 57.48B | 6.11 | 5.25 | 5.78 | ||
Invesco India Credit Opportun Dis | 57.48B | 6.99 | 6.29 | 7.79 | ||
Invesco India Medium Term Bond MDiv | 17.64B | 6.82 | 5.92 | 5.37 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét