Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 19.980 | 20.690 | 0.710 |
Trái Phiếu | 111.090 | 111.090 | 0.000 |
Khác | 1.490 | 3.460 | 1.970 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 12.765 | 15.103 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.570 | 2.069 |
Giá trên doanh thu | 0.932 | 1.531 |
Giá và dòng tiền mặt | 5.053 | 8.399 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.900 | 2.632 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 15.647 | 12.325 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 129.101 | 13.149 |
Phái sinh | 0.075 | 11.925 |
Tiền mặt | -55.628 | 780.404 |
Doanh Nghiệp | 2.065 | 17.274 |
Số vị thế mua: 160
Số vị thế bán: 85
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Australian 10 Year Treasury Bond Future June15 | - | 26.48 | - | - | |
10 Year Japanese Government Bond Future June13 | - | 23.39 | - | - | |
Euro Bund Future June 23 | DE000C671E22 | 15.49 | - | - | |
Canada 10yr Bond Future Sep 20 23 | - | 9.91 | - | - | |
Invesco Euro Liquidity Port Agcy Acc | IE00BYX96L44 | 8.74 | - | - | |
Germany (Federal Republic Of) 0% | DE0001141786 | 7.80 | - | - | |
Germany (Federal Republic Of) | DE0001030898 | 7.64 | - | - | |
Germany (Federal Republic Of) | DE0001030872 | 7.12 | - | - | |
Nikkei 225 (Ose) Future Jun 08 23 | - | 7.09 | - | - | |
Long Gilt Future Sep 27 23 | GB00KFN0L320 | 6.70 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Invesco JapEqAdvantage A CHF H Acc | 1.23M | 12.33 | 10.27 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét