Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 26.570 | 26.570 | 0.000 |
Trái Phiếu | 111.160 | 111.160 | 0.000 |
Khác | 5.560 | 7.020 | 1.460 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 12.479 | 15.202 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.608 | 2.113 |
Giá trên doanh thu | 1.473 | 1.568 |
Giá và dòng tiền mặt | 7.136 | 8.836 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.842 | 2.585 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.357 | 12.336 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 133.419 | 13.061 |
Tiền mặt | -69.375 | 779.779 |
Phái sinh | 0.083 | 11.883 |
Doanh Nghiệp | 3.139 | 17.701 |
Số vị thế mua: 156
Số vị thế bán: 58
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Australian 10 Year Treasury Bond Future Dec16 | - | 15.46 | - | - | |
10 Year Japanese Government Bond Future Dec13 | - | 15.28 | - | - | |
Long Gilt Future Dec 24 | GB00KNT5JY48 | 13.13 | - | - | |
Canada 10yr Bond Future Dec 18 24 | - | 12.67 | - | - | |
Euro Bund Future Dec 24 | DE000F0Q7BU6 | 12.35 | - | - | |
U.S. Treasury Bond Dec19 | - | 7.98 | - | - | |
Invesco MSCI Emerging Markets UCITS | IE00B3DWVS88 | 7.53 | 52.44 | +0.53% | |
Germany (Federal Republic Of) | DE000BU0E121 | 7.24 | - | - | |
Emini Russell 2000 Future Dec 20 24 | - | 7.15 | - | - | |
Germany (Federal Republic Of) | DE000BU0E105 | 6.06 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Invesco JapEqAdvantage A CHF H Acc | 1.73M | 12.69 | 6.70 | 7.38 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét