Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 64.630 | 64.630 | 0.000 |
Trái Phiếu | 35.210 | 35.210 | 0.000 |
Khác | 0.160 | 0.160 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 50.968 | 48.439 |
Tiền mặt | 34.592 | 28.819 |
Chính phủ | 14.279 | 13.690 |
Số vị thế mua: 62
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
HDFC Bank Ltd. | INE040A16EN1 | 3.72 | - | - | |
ICICI Bank Ltd. | INE090AD6139 | 3.72 | - | - | |
Kotak Mahindra Bank Ltd. | INE237A168W6 | 3.70 | - | - | |
05.80 MH Sdl 2025 | IN2220210263 | 3.22 | - | - | |
L&T Finance Ltd. | INE498L14BC2 | 2.78 | - | - | |
182 DTB 22082024 | IN002023Y490 | 2.61 | - | - | |
Axis Bank Ltd. | INE238AD6652 | 2.33 | - | - | |
India (Republic of) | IN002023Z455 | 1.97 | - | - | |
Punjab National Bank | INE160A16OH8 | 1.87 | - | - | |
08.07 GJ Sdl 2025 | IN1520140097 | 1.78 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
IDFC Banking & PSU DebtReg Q Div | 142.08B | 1.39 | 1.56 | 3.70 | ||
IDFC Banking & PSU Debt Reg Div | 142.08B | 3.00 | 5.15 | 5.70 | ||
IDFC Banking Debt Fund Direct Growt | 142.08B | 3.13 | 5.47 | 7.58 | ||
IDFC Banking & PSU Debt Dir Div | 142.08B | 3.13 | 5.47 | 5.84 | ||
IDFC Banking Debt Fund Regular Grow | 142.08B | 3.00 | 5.15 | 7.32 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét