
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 5.290 | 9.410 | 4.120 |
Chứng Khoán | 58.450 | 58.760 | 0.310 |
Trái Phiếu | 29.160 | 29.160 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 1.070 | 1.070 | 0.000 |
Khác | 6.030 | 7.230 | 1.200 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.679 | 16.237 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.337 | 2.423 |
Giá trên doanh thu | 1.772 | 1.823 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.247 | 9.881 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.154 | 2.477 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.375 | 10.735 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 23.970 | 19.035 |
Dịch Vụ Tài Chính | 20.630 | 16.445 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.000 | 11.951 |
Chăm sóc Sức khỏe | 10.820 | 11.848 |
Công Nghiệp | 10.650 | 12.290 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.390 | 7.525 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.790 | 7.481 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.160 | 6.978 |
Bất Động Sản | 3.080 | 2.831 |
Năng lượng | 2.380 | 4.895 |
Tiện ích | 2.130 | 3.183 |
Số vị thế mua: 51
Số vị thế bán: 6
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Invesco MSCI USA ESG Universal Screened | IE00BJQRDM08 | 10.34 | 89.17 | -0.22% | |
JPMorgan ETFs (Ireland) ICAV - US Research Enhance | IE00BF4G7076 | 10.16 | 58.49 | -0.49% | |
Invesco MSCI Europe ESG Universal Screened UCITS | IE00BJQRDL90 | 4.31 | 67.69 | +0.21% | |
JPMorgans (Ireland) ICAV - Japan Research Enhanced | IE0001A541Y3 | 4.24 | 4,526.50 | +2.56% | |
Amundi S&P SmallCap 600 ESG UCITS USD Inc | IE000XLJ2JQ9 | 4.02 | 66.19 | 0.00% | |
UBS Factor MSCI USA Prime Value UCITS USD Ad | IE00BX7RR706 | 3.76 | 30.89 | +0.36% | |
Amundi MSCI Europe Small Cap ESG Climate Net Zero | LU2572257470 | 3.67 | 55.26 | -0.02% | |
iShares MSCI USA ESG Enhanced UCITS ETF USD Inc | IE00BHZPJ890 | 3.65 | 10.40 | -0.19% | |
EUWAX Gold II | DE000EWG2LD7 | 3.28 | 95.04 | -0.90% | |
Amundi Index Solutions - Amundi MSCI Emerging ESG | LU2109787049 | 3.23 | 50.85 | -1.11% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Squad Capital Squad Makro N | 555.23M | -5.11 | 0.92 | 4.75 | ||
Squad Capital Squad Makro Seed | 555.23M | -4.81 | 1.89 | 5.91 | ||
LU0329325095 | 522.97M | -7.71 | 2.65 | 5.35 | ||
LU1272153831 | 522.97M | -7.45 | 3.47 | - | ||
Squad Capital Squad Value A | 479.25M | 6.56 | 5.70 | 6.40 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét