
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 98.480 | 98.480 | 0.000 |
Khác | 1.520 | 1.520 | 0.000 |
Số vị thế mua: 40
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
United Mexican States 6.5% 6.5% | MX0MGO0000Q0 | 7.91 | - | - | |
Poland 25.10.2020 | - | 7.18 | - | - | |
Thái Lan 7N | TH062303T609 | 6.59 | 2.180 | 0.00% | |
NTNFF 10 01-Jan-2027 | BRSTNCNTF1P8 | 6.03 | 946.27 | +0.45% | |
PEMERINTAH REPUBLIK INDONESIA 8.38% | IDG000012006 | 5.87 | - | - | |
Russian Federation 7% | RU000A0JU4L3 | 4.74 | - | - | |
Colombia Rep 10% 10% | - | 4.69 | - | - | |
Czech Rep. 17.07.2019 | - | 4.63 | - | - | |
South Africa 21.12.2026 | - | 4.46 | - | - | |
Argentina 08.02.2019 (Cer) | - | 3.64 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
GlblEvolutionsFrontierMarkets R EUR | 2.09B | 1.97 | 4.74 | 3.01 | ||
GlblEvolutionsFrontierMarkets I EUR | 2.09B | 2.16 | 5.31 | 3.59 | ||
GlblEvolutionsFrontierMarkets E EUR | 2.09B | 1.78 | 4.07 | 2.33 | ||
GlblEvltnsFrontierMarketsR DD EUR | 2.09B | 1.95 | 3.43 | 1.07 | ||
GlblEvltonsFrontierMarketsRCLEURAcc | 2.09B | 2.14 | 5.21 | 3.47 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét