Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 5.160 | 49.340 | 44.180 |
Trái Phiếu | 94.840 | 94.840 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 70.423 | 64.733 |
Phái sinh | 0.257 | 61.210 |
Doanh Nghiệp | 23.041 | 24.935 |
Tiền mặt | 4.900 | 28.146 |
Đô thị | 1.378 | 0.229 |
Số vị thế mua: 57
Số vị thế bán: 7
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Poland (Republic of) 2.5% | PL0000108866 | 7.55 | - | - | |
Development Bank of Japan 2.3% | XS0257403278 | 6.81 | - | - | |
United States Treasury Notes 2.47% | - | 6.31 | - | - | |
Spain (Kingdom of) 0.45% | ES0000012A97 | 5.95 | - | - | |
Obligaciones Tf 2,35% Lg33 Eur | ES00000128Q6 | 5.21 | 97.88 | +0.02% | |
Canada (Government of) 2.75% | - | 4.57 | - | - | |
United States Treasury Notes 1.75% | - | 4.49 | - | - | |
United States Treasury Notes 3.5% | - | 3.73 | - | - | |
Queensland Treasury Corporation 5.75% | AU0000XQLQU0 | 3.34 | - | - | |
Malaysia (Government Of) 3.65% | MYBMJ1400047 | 3.23 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU0441901922 | 1.01B | 5.33 | -0.43 | -1.25 | ||
Franklin European Total Return Funu | 1.16M | -2.49 | -7.35 | -0.80 | ||
LU0889566138 | 10.6M | 0.26 | 0.83 | 2.03 | ||
Franklin U.S. Government Fund A acc | 83.58M | 0.47 | -2.54 | -0.17 | ||
LU0128529913 | 77.3M | -0.23 | -3.26 | -0.87 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét