
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.000 | 1.600 | 0.600 |
Trái Phiếu | 99.000 | 99.000 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 82.854 | 44.178 |
Giấy Tờ Có Giá | 11.555 | 9.076 |
Doanh Nghiệp | 4.594 | 35.293 |
Tiền mặt | 0.997 | 10.461 |
Số vị thế mua: 62
Số vị thế bán: 3
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Bund Tf 0,25% Fb27 Eur | DE0001102416 | 6.35 | 97.68 | +0.07% | |
OAT FRGOVT 6 25-Oct-2025 | FR0000571150 | 6.26 | 100.630 | -0.01% | |
Oat Tf 0,75% Mg28 Eur | FR0013286192 | 4.37 | 96.18 | +0.17% | |
Oat Tf 0,25% Nv26 Eur | FR0013200813 | 4.28 | 97.90 | +0.03% | |
France (Republic Of) 4.25% | FR0010466938 | 4.26 | - | - | |
Belgium (Kingdom Of) 0.5% | BE0000342510 | 4.17 | - | - | |
France (Republic Of) 2.25% | FR0011619436 | 3.63 | - | - | |
Germany (Federal Republic Of) 1% | DE0001102382 | 3.27 | - | - | |
Áo 15N | AT0000383864 | 3.09 | 3.493 | +0.17% | |
Bund Tf 0,5% Fb28 Eur | DE0001102440 | 3.09 | 96.57 | +0.08% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
UBS Lux Bond SICAV Convert Global q | 4.37B | 7.69 | 6.87 | 4.48 | ||
UBS Lux Bond SICAV Convert Global E | 4.37B | 8.27 | 8.07 | 5.46 | ||
UBS Bond S Convert Global EUR F Acc | 4.37B | 7.92 | 7.28 | 4.98 | ||
UBS Bond S Convert Global EUR hedge | 4.37B | 8.27 | 8.07 | 5.47 | ||
UBS Bond S Convert Global EUR I A1 | 4.37B | 7.80 | 7.26 | 4.77 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét