
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 131.090 | 131.970 | 0.880 |
Ưu Đãi | 6.460 | 6.460 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 0.786 | 14.359 |
Giá trên giá ghi sổ sách | - | 1.899 |
Giá trên doanh thu | 0.296 | 2.321 |
Giá và dòng tiền mặt | - | 229.859 |
Tỷ suất Cổ tức | - | 7.793 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | - | 13.807 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 93.284 | 57.411 |
Chính phủ | 42.208 | 48.746 |
Phái sinh | 1.735 | 39.589 |
Tiền mặt | -37.227 | 28.207 |
Số vị thế mua: 284
Số vị thế bán: 20
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Euro Bobl Future Mar 25 | DE000F01NAE7 | 20.66 | - | - | |
Barclays PLC 7.125% | XS1998799792 | 7.80 | - | - | |
2 Year Treasury Note Future Mar 25 | - | 5.26 | - | - | |
Euro Bund Future Mar 25 | DE000F01NAD9 | 5.10 | - | - | |
Allianz SE 2.241% | DE000A14J9N8 | 4.01 | - | - | |
5 Year Treasury Note Future Mar 25 | - | 3.94 | - | - | |
Lloyds Banking Group PLC 7.5% | - | 3.70 | - | - | |
HSBC Holdings PLC 7.625% | - | 3.59 | - | - | |
Cooperatieve Rabobank U.A. 3.25% | XS2050933972 | 3.56 | - | - | |
Germany 2.9 18-Jun-2026 | DE000BU22056 | 3.51 | 101.080 | -0.06% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU0840140288 | 28.79M | 1.01 | 5.29 | 3.42 | ||
LU0718468068 | 59.04M | 0.66 | 4.22 | 2.39 | ||
LU0110060430 | 195.58M | 0.86 | 4.76 | 2.91 | ||
LU0936577567 | 17.55M | 1.02 | 5.29 | 3.43 | ||
US High Yield Fund A DIST EUR | 37.23M | -9.12 | 1.75 | 3.52 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét