Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.290 | 35.840 | 35.550 |
Chứng Khoán | 42.910 | 42.920 | 0.010 |
Trái Phiếu | 56.180 | 57.860 | 1.680 |
Chuyển Đổi | 0.530 | 0.530 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.030 | 0.030 | 0.000 |
Khác | 0.050 | 0.050 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.137 | 16.017 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.946 | 2.317 |
Giá trên doanh thu | 2.367 | 1.631 |
Giá và dòng tiền mặt | 13.551 | 9.665 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.679 | 2.603 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.448 | 10.564 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 22.550 | 14.463 |
Công Nghiệp | 16.710 | 11.644 |
Công nghệ | 16.420 | 20.530 |
Chăm sóc Sức khỏe | 9.200 | 12.640 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 8.890 | 7.782 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 6.890 | 11.091 |
Vật Liệu Cơ Bản | 5.300 | 6.178 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 4.940 | 7.114 |
Tiện ích | 4.930 | 3.828 |
Năng lượng | 4.170 | 4.129 |
Số vị thế mua: 182
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
iShares Euro Corporate Bond Large Cap UCITS | IE0032523478 | 3.87 | 122.51 | +0.17% | |
Nordea 1 - European Financial Debt Fund BI EUR | LU0772943501 | 3.11 | 202.203 | -0.02% | |
Candriam Bds Euro High Yld V EUR Cap | LU0891843558 | 3.05 | - | - | |
BNP Paribas Euro High Yld Bd I C | LU0823381016 | 2.25 | - | - | |
Wellington Euro HY Bond EUR E Ac | IE000EESGXZ0 | 2.21 | - | - | |
AXAWF US High Yield Bonds I Cap USD | LU0276015889 | 1.98 | - | - | |
PIMCO Funds: Global Investors Series plc Emerging | IE0030759645 | 1.83 | 51.670 | -0.02% | |
JPMorgan | US46625H1005 | 1.81 | 200.71 | +1.92% | |
Linde PLC | IE000S9YS762 | 1.79 | 398.800 | -0.15% | |
Fidelity Funds - US High Yield Fund Y-Acc-USD | LU0370788753 | 1.71 | 25.340 | +0.16% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Euromobiliare IF Multi Income I4 B | 7.36M | 3.39 | 0.42 | 2.30 | ||
Euromobiliare IF Multi Income I4 D | 203.69M | 2.56 | -1.02 | 1.28 | ||
Euromobiliare IF TR Flex Aggrssv P | 16.9M | 2.08 | -0.36 | - | ||
Euromobiliare IF TR FlexAggressiveG | 9.53M | 2.13 | 0.28 | - | ||
Euromobiliare IF TR Flex Aggrssv B | 3.14M | 9.19 | 2.41 | 2.30 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét