Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 27.720 | 27.750 | 0.030 |
Trái Phiếu | 73.250 | 85.470 | 12.220 |
Chuyển Đổi | 1.090 | 1.090 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.020 | 0.020 | 0.000 |
Khác | 0.090 | 0.090 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 18.095 | 16.292 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.215 | 2.473 |
Giá trên doanh thu | 2.613 | 1.794 |
Giá và dòng tiền mặt | 13.056 | 10.428 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.346 | 2.565 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.503 | 10.674 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 22.430 | 16.738 |
Công nghệ | 19.560 | 21.008 |
Công Nghiệp | 15.360 | 11.612 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.050 | 11.156 |
Chăm sóc Sức khỏe | 9.570 | 12.127 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 7.160 | 7.290 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 4.830 | 7.086 |
Năng lượng | 4.400 | 3.618 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.690 | 5.067 |
Tiện ích | 2.940 | 3.443 |
Số vị thế mua: 215
Số vị thế bán: 25
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
iShares Euro Corporate Bond Large Cap UCITS | IE0032523478 | 4.06 | 124.53 | -0.22% | |
iShares Core Euro Corporate Bond UCITS | IE00B3F81R35 | 3.22 | 118.89 | -0.17% | |
Nordea 1 - European Financial Debt Fund BI EUR | LU0772943501 | 3.18 | 216.048 | -0.04% | |
Wellington Euro HY Bond EUR E Ac | IE000EESGXZ0 | 3.16 | - | - | |
BNP Paribas Euro High Yld Bd I C | LU0823381016 | 3.13 | - | - | |
Amundi Index Solutions Barclays Euro AGG Corporate | LU1437018168 | 3.02 | 52.22 | -0.23% | |
Candriam Bds Euro High Yld V EUR Cap | LU0891843558 | 2.97 | - | - | |
PIMCO Funds: Global Investors Series plc Emerging | IE0030759645 | 2.25 | 55.280 | +0.25% | |
Vanguard Emerging Mkts Bd Inv USD Acc | IE00BKLWXM74 | 2.05 | - | - | |
DPAM L - Bonds Emerging Markets Sustainable F | LU0907928062 | 1.95 | 157.860 | +0.19% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Euromobiliare IF Multi Income I4 B | 8.49M | 10.54 | 1.28 | 2.64 | ||
Euromobiliare IF Multi Income I4 D | 191.25M | 8.02 | -0.29 | 1.51 | ||
LU0134134286 | 10.78M | 8.17 | 3.17 | 6.63 | ||
Euromobiliare IF TR Flex Aggrssv A | 81.3M | 14.94 | 1.44 | - | ||
Euromobiliare IF TR Flex Aggrssv P | 16.09M | 15.39 | 2.12 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét