Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.410 | 1.470 | 0.060 |
Trái Phiếu | 97.310 | 97.420 | 0.110 |
Chuyển Đổi | 1.410 | 1.410 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 70.743 | 48.436 |
Chính phủ | 26.436 | 34.842 |
Tiền mặt | 1.283 | 16.527 |
Giấy Tờ Có Giá | 0.243 | 6.898 |
Phái sinh | 0.019 | 9.016 |
Số vị thế mua: 189
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Italy 3.8 15-Apr-2026 | IT0005538597 | 4.12 | 101.780 | -0.03% | |
Italy 2.95 15-Feb-2027 | IT0005580045 | 3.78 | 101.120 | -0.10% | |
Candriam Bds Floating Rt Nts I2 EUR Acc | LU1838941539 | 3.17 | - | - | |
Spain .8 30-Jul-2027 | ES0000012G26 | 2.87 | 96.330 | 0.00% | |
Italy 0 01-Aug-2026 | IT0005454241 | 2.38 | 96.480 | -0.05% | |
Spain 0 31-Jan-2027 | ES0000012J15 | 1.77 | 95.580 | +0.06% | |
DnB Bank ASA 3.625% | XS2588099478 | 1.48 | - | - | |
Candriam Monétaire SICAV Z C | FR0013248390 | 1.39 | - | - | |
Medtronic Global Holdings SCA 0% | XS2238787415 | 1.25 | - | - | |
ENEI 5.625 21-Jun-2027 | XS0306646042 | 1.23 | 107.12 | 0.00% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Euro High Yield Class I EUR Cap | 3.21B | 7.27 | 3.18 | 3.99 | ||
Euro High Yield Class N EUR Cap | 3.21B | 6.25 | 2.34 | 3.21 | ||
Euro High Yield Class R EUR Cap | 3.21B | 7.10 | 3.22 | 4.06 | ||
Euro High Yield Class Z EUR Cap | 3.21B | 7.87 | 4.00 | 4.84 | ||
Candriam Bonds Euro High Yield Clas | 3.21B | 6.51 | 2.61 | 3.48 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét