
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 12.530 | 39.720 | 27.190 |
Trái Phiếu | 86.990 | 93.040 | 6.050 |
Khác | 0.480 | 3.620 | 3.140 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 42.858 | 44.178 |
Doanh Nghiệp | 34.279 | 35.293 |
Phái sinh | -6.031 | 15.878 |
Giấy Tờ Có Giá | 15.886 | 9.076 |
Tiền mặt | 12.519 | 10.461 |
Số vị thế mua: 1,749
Số vị thế bán: 353
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Blk Ics Eur As Liq EnvirtlyAwrAgcyAccTo€ | IE00B9346255 | 6.64 | - | - | |
France 2.75 25-Feb-2029 | FR001400HI98 | 2.63 | 101.000 | -0.15% | |
Central American Bank for Economic Integration 32. | ES0000012O00 | 1.51 | 100.720 | 0.00% | |
Germany (Federal Republic Of) | DE000BU22098 | 1.27 | - | - | |
Italy 3.85 01-Oct-2040 | IT0005635583 | 1.14 | 98.080 | -0.60% | |
France 3.75 25-May-2056 | FR001400XJJ3 | 1.08 | 89.010 | -1.43% | |
Dexia SA | XS1936137139 | 1.00 | - | - | |
BP Capital Markets PLC | XS2193661324 | 0.98 | - | - | |
Spain (Kingdom of) | ES0000012P33 | 0.87 | - | - | |
Germany (Federal Republic Of) | DE000BU2Z056 | 0.86 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU2267099674 | 826.74M | 2.56 | 3.14 | 3.85 | ||
BlackRock Fix Inc Glbl Opp A2 EUR | 608.2M | 4.48 | 4.53 | 2.53 | ||
LU1005243412 | 58.65M | 3.76 | 3.23 | 1.26 | ||
LU0277197595 | 19.84M | 4.56 | 6.83 | 3.84 | ||
Euro Corporate Bond Fund A1 EUR | 3.73M | 2.03 | 2.63 | 1.12 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét