
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.370 | 15.460 | 13.090 |
Chứng Khoán | 22.990 | 23.030 | 0.040 |
Trái Phiếu | 69.850 | 72.260 | 2.410 |
Chuyển Đổi | 0.470 | 0.470 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.050 | 0.050 | 0.000 |
Khác | 4.290 | 4.320 | 0.030 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 19.984 | 16.426 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.462 | 2.462 |
Giá trên doanh thu | 2.520 | 1.804 |
Giá và dòng tiền mặt | 14.301 | 10.422 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.677 | 2.564 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.900 | 10.414 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 29.150 | 20.873 |
Dịch Vụ Tài Chính | 15.620 | 17.097 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.020 | 11.151 |
Công Nghiệp | 10.660 | 11.673 |
Chăm sóc Sức khỏe | 10.390 | 12.000 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 8.180 | 7.057 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 4.520 | 7.228 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.440 | 5.068 |
Năng lượng | 3.330 | 3.685 |
Tiện ích | 2.270 | 3.390 |
Bất Động Sản | 1.420 | 3.915 |
Số vị thế mua: 92
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Eurizon Fund - Bond High Yield Class Unit Z EUR Ac | LU0335991534 | 11.80 | 297.750 | +0.47% | |
Eurizon Fund - Bond Emerging Markets Class Unit ZH | LU0335991294 | 10.72 | 363.480 | +1.22% | |
Epsilon Fund - Euro Bond Class Unit I EUR Accumula | LU0278427041 | 8.85 | 179.960 | +0.48% | |
Eurizon Bond EUR Long Term LTE Z Acc | LU0335987854 | 6.62 | - | - | |
Amundi ETF Govt Bond EuroMTS Broad Investment Grad | LU1681046261 | 4.41 | 219.64 | -0.25% | |
Lyxor Euro Overnight Return UCITS Acc | FR0010510800 | 3.75 | 111.24 | +0.04% | |
Eurizon Bond EUR Medium Term LTE Z Acc | LU0335987698 | 3.61 | - | - | |
E-mini S&P 500 Future Mar 25 | - | 2.99 | - | - | |
Generali IS Euro Short Term Bond BX | LU0145484910 | 2.88 | - | - | |
Eurizon Cash EUR Z Acc | LU0335987003 | 2.52 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU1341630033 | 4.75B | -10.68 | 7.76 | - | ||
LU1344899445 | 4.75B | -7.01 | 3.74 | - | ||
Azioni Strategia Flessibile Class r | 4.51B | 1.37 | 2.36 | 2.78 | ||
Azioni Strategia Flessibile Class z | 4.51B | 1.58 | 3.25 | 3.65 | ||
Azioni Strategia Flessibile Class e | 4.51B | 1.59 | 3.25 | 3.65 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét