
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 29.340 | 276.610 | 247.270 |
Trái Phiếu | 69.940 | 95.580 | 25.640 |
Chuyển Đổi | 0.550 | 0.550 | 0.000 |
Khác | 0.180 | 0.440 | 0.260 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 8.169 | 9.655 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 0.189 | 1.376 |
Giá trên doanh thu | 0.328 | 14.415 |
Giá và dòng tiền mặt | 0.617 | 3,074.990 |
Tỷ suất Cổ tức | 14.323 | 4.566 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | - | 12.595 |
Số vị thế mua: 1,245
Số vị thế bán: 349
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Eurusd Digi C @ 1.185 Wdko 1.13/18 | - | 3.82 | - | - | |
United States Treasury Notes | - | 2.90 | - | - | |
Indonesia (Republic of) | IDG000024506 | 2.81 | - | - | |
Ministerio de Hacienda y Credito Publico | COL17CT03342 | 2.36 | - | - | |
Poland (Republic of) | PL0000117370 | 2.30 | - | - | |
Peru (Republic Of) | - | 2.19 | - | - | |
Secretaria Do Tesouro Nacional | BRSTNCLTN863 | 2.12 | - | - | |
Mexico (United Mexican States) | MX0MGO0001F1 | 2.03 | - | - | |
Thailand (Kingdom Of) | TH0623039B04 | 1.87 | - | - | |
Malaysia (Government Of) | MYBMS1900047 | 1.81 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU2267099674 | 859.69M | 1.47 | 2.56 | 3.73 | ||
BlackRock Fix Inc Glbl Opp A2 EUR | 604.68M | 4.23 | 4.94 | 2.50 | ||
LU1005243412 | 58.4M | 3.60 | 3.63 | 1.23 | ||
LU0277197595 | 19.64M | 3.99 | 8.51 | 3.78 | ||
Euro Corporate Bond Fund A1 EUR | 3.75M | 1.34 | 4.04 | 1.19 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét