
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 7.650 | 15.540 | 7.890 |
Chứng Khoán | 48.510 | 48.510 | 0.000 |
Trái Phiếu | 34.550 | 34.650 | 0.100 |
Chuyển Đổi | 0.640 | 0.640 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.240 | 0.240 | 0.000 |
Khác | 8.410 | 8.410 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.273 | 16.787 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.918 | 2.581 |
Giá trên doanh thu | 2.112 | 1.874 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.198 | 10.846 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.280 | 2.418 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.147 | 10.684 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 25.010 | 21.090 |
Dịch Vụ Tài Chính | 16.870 | 16.092 |
Công Nghiệp | 12.120 | 11.862 |
Chăm sóc Sức khỏe | 10.860 | 12.157 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.340 | 10.955 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.990 | 7.084 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 4.510 | 7.300 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.740 | 4.881 |
Bất Động Sản | 3.180 | 3.620 |
Tiện ích | 2.740 | 3.389 |
Năng lượng | 2.630 | 3.880 |
Số vị thế mua: 28
Số vị thế bán: 9
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
VisionFund US Eq LC Quantcore I USD Acc | LU2646646245 | 10.92 | - | - | |
EdR SICAV Euro Sustainable Eq K EUR | FR0010850198 | 7.02 | - | - | |
iShares Core S&P 500 UCITS | IE00B5BMR087 | 6.10 | 651.37 | +0.08% | |
European Investment Bank .05 13-Oct-2034 | XS2055781962 | 5.66 | 77.740 | 0.00% | |
EdR Physical Gold I USD | CH0246173550 | 5.40 | - | - | |
EdR SICAV Corporate Hybrid Bonds I EUR | FR0014005930 | 5.12 | - | - | |
EdR SICAV Financial Bonds I EUR | FR0010584474 | 5.10 | - | - | |
EdR SICAV Euro Sustainable Credit I EUR | FR0010789321 | 5.07 | - | - | |
AAF-Parnassus US ESG Eqs I$ | LU1481506050 | 5.04 | - | - | |
VisionFund - Emerging Mkts Eq I-USD | LU2123307105 | 5.03 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
EdR Fund Big Data A EUR | 2.51B | 4.20 | 10.99 | - | ||
LU1781816530 | 2.51B | 3.85 | 11.60 | - | ||
EdR Fund Big Data N EUR | 2.51B | 3.88 | 12.18 | - | ||
EdR Fund Big Data R EUR | 2.51B | 4.16 | 10.51 | - | ||
EdR Fund Big Data I EUR | 2.51B | 19.90 | 9.70 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét