
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.630 | 2.630 | 0.000 |
Trái Phiếu | 96.800 | 96.800 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.570 | 0.570 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 34.602 | 10.465 |
Giá trên giá ghi sổ sách | - | 1.120 |
Giá trên doanh thu | - | 0.914 |
Giá và dòng tiền mặt | - | 3.963 |
Tỷ suất Cổ tức | - | 3.163 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | - | 4.085 |
Số vị thế mua: 406
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Indonesia (Republic of) 5.62% | IDG000010208 | 1.47 | - | - | |
The Republic of Korea 2.12% | KR103502G768 | 1.47 | - | - | |
India INGOVT 7.17 08-Jan-2028 | IN0020170174 | 1.18 | 102.829 | -0.02% | |
India (Republic of) 7.16% | IN0020130012 | 1.12 | - | - | |
Indonesia IDGOVT 6.125 15-May-2028 | IDG000010307 | 1.09 | 100.52 | -0.04% | |
Thailand (Kingdom Of) 4% | TH0623A3G607 | 1.03 | - | - | |
United States Treasury Bills 0% | - | 1.01 | - | - | |
Indonesia 15N | IDG000009804 | 1.00 | 6.854 | +0.00% | |
Indonesia (Republic of) 8.38% | IDG000012006 | 1.00 | - | - | |
The Republic of Korea 2% | KR103501G794 | 0.97 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Eastspring AsianLocalBndCls AS SGD | 36.12M | 0.21 | 4.20 | 1.42 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét