Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.030 | 9.460 | 8.430 |
Trái Phiếu | 98.970 | 98.970 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 100.492 | 67.652 |
Tiền mặt | -3.537 | 43.656 |
Phái sinh | 3.045 | 107.001 |
Số vị thế mua: 254
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
10 Year Treasury Note Future June 24 | - | 5.39 | - | - | |
Poland 1.25 25-Oct-2030 | PL0000112736 | 3.09 | 78.080 | 0.00% | |
Poland 1.75 25-Apr-2032 | PL0000113783 | 3.08 | 0.000 | 0.00% | |
Mexico (United Mexican States) 7.75% | MX0MGO0000P2 | 2.38 | - | - | |
Brazil 10 01-Jan-2029 | BRSTNCNTF1Q6 | 2.36 | 995.033 | +0.48% | |
Peru (Republic of) 5.4% | PEP01000C5G4 | 2.02 | - | - | |
Mexico (United Mexican States) 8% | MX0MGO000102 | 1.93 | - | - | |
Brasil 10 01-JAN-2031 | BRSTNCNTF204 | 1.80 | 966.140 | +100000.00% | |
South Africa (Republic of) 8.5% | ZAG000107012 | 1.78 | - | - | |
Hungary (Republic Of) 3% | HU0000403068 | 1.74 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
DPAM L Bonds EM Sustainable A | 3.55B | 1.06 | 4.26 | 4.42 | ||
DPAM L Bonds EM Sustainable E | 3.55B | 1.19 | 4.81 | 4.96 | ||
DPAM L Bonds EM Sustainable F | 3.55B | 1.19 | 4.81 | 4.98 | ||
DPAM L Bonds EM Sustainable W | 3.55B | 1.18 | 4.77 | 4.98 | ||
LU0138643068 | 909.42M | 0.92 | -2.20 | 2.38 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét