
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 18.200 | 19.260 | 1.060 |
Trái Phiếu | 81.810 | 81.890 | 0.080 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 56.379 | 30.232 |
Tiền mặt | 18.683 | 18.847 |
Doanh Nghiệp | 18.466 | 14.521 |
Giấy Tờ Có Giá | 6.948 | 6.294 |
Phái sinh | -0.475 | 4.239 |
Số vị thế mua: 19
Số vị thế bán: 7
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Instituto de Credito Oficial 4.375% UNSUB EMTN 20/05/2019 EUR (REGS) (312) | XS0428962921 | 13.73 | - | - | |
Italy (Republic Of) 0.05% PIDI BDS 15/10/2019 EUR | IT0005217929 | 11.79 | - | - | |
Dexia Credit Local S.A. 1.625% UNSUB EMTN 29/10/2018 EUR (REGS) (G 2013-22) | XS0986147709 | 10.54 | - | - | |
Sweden (Kingdom Of) 0.05% SNR EMTN 12/02/2020 EUR (REGS) (52) | XS1189262345 | 10.52 | - | - | |
OBB-Infrastruktur AG 4.5% UNSUB PIDI BDS 02/07/2019 EUR (REGS) (22) | XS0436314545 | 7.98 | - | - | |
Caisse Centrale du Credit Immobilier de France (3CIF) 0.375% SNR PIDI NTS 3 | FR0012872182 | 7.92 | - | - | |
Caisse d Amortissement De La Dette Sociale 1% SNR PIDI NTS 25/05/2018 EUR ( | FR0011459684 | 7.83 | - | - | |
Barclays Bank plc 4% SNR PIDI CVD BDS 07/10/2019 EUR (REGS) (2009-1) | XS0456178580 | 6.95 | - | - | |
N.V. Bank Nederlandse Gemeenten 1.5% UNSUB PIDI NTS 15/04/2020 EUR (REGS) ( | XS0873878283 | 6.77 | - | - | |
Lloyds Bank plc 4% SNR PIDI CVD BDS 25/06/2018 EUR (REGS) (2010-2) | XS0519671787 | 5.27 | - | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét