Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 8.120 | 8.120 | 0.000 |
Trái Phiếu | 89.740 | 89.740 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 1.770 | 1.770 | 0.000 |
Khác | 0.370 | 0.370 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 77.691 | 21.959 |
Giấy Tờ Có Giá | 11.171 | 33.327 |
Tiền mặt | 8.022 | 41.793 |
Chính phủ | 0.859 | 33.249 |
Phái sinh | 0.119 | 24.312 |
Số vị thế mua: 198
Số vị thế bán: 16
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
JDE Peets N.V | XS2408491947 | 1.60 | - | - | |
Bank of Montreal | XS2798993858 | 1.39 | - | - | |
Swedish Match AB | XS1715328768 | 1.37 | - | - | |
Asahi Group Holdings Ltd | XS2242747181 | 1.36 | - | - | |
DekaLux-Geldmarkt: Euro | LU0052863874 | 1.36 | - | - | |
SpareBank 1 Sor-Norge ASA | XS2671251127 | 1.23 | - | - | |
ING Groep N.V. | XS2413696761 | 1.16 | - | - | |
Deka-EuroFlex Plus CF | LU0192794724 | 1.16 | - | - | |
Berlin Hyp AG | DE000BHY0A56 | 1.14 | - | - | |
Mizuho Financial Group Inc. | XS2465984107 | 1.13 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Deka Renten: Euro 1 3 CF A | 701.28M | 3.76 | 1.46 | 0.81 | ||
Deka BasisStrategie Renten CF | 702.77M | 4.58 | 2.36 | 0.74 | ||
Deka Wandelanleihen CF | 299.39M | 4.99 | -0.59 | 3.52 | ||
Deka CorporateBond High Yield Euro | 209.7M | 6.29 | 2.04 | 2.77 | ||
Deka Wandelanleihen TF | 129.95M | 4.49 | -1.06 | 3.03 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét