
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.170 | 6.480 | 2.310 |
Trái Phiếu | 95.830 | 102.850 | 7.020 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 68.914 | 42.630 |
Chính phủ | 26.940 | 24.139 |
Tiền mặt | 3.776 | 14.656 |
Phái sinh | 0.370 | 20.533 |
Số vị thế mua: 257
Số vị thế bán: 26
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
United States Treasury Notes 5% | - | 3.66 | - | - | |
United States Treasury Notes 4.25% | - | 2.15 | - | - | |
United States Treasury Notes 4% | - | 1.35 | - | - | |
Asian Development Bank 2.55% | XS2744177143 | 1.35 | - | - | |
European Investment Bank 2.75 17-Jul-2029 | EU000A3LVAL6 | 1.27 | 101.790 | +0.23% | |
Landeskreditbank Baden-Wuerttemberg Foerderbank 4.375% | XS2949307289 | 1.15 | - | - | |
Kreditanstalt Fuer Wiederaufbau 5.125% | - | 1.14 | - | - | |
Tokyo (Metropolis Of) 0.75% | XS2200138639 | 1.13 | - | - | |
United States Treasury Notes 3.875% | - | 1.02 | - | - | |
United Arab Emirates (Federal Government of) 4.857% | XS2850662631 | 0.94 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
DB Fixed Income Opportunities ADV U | 922.96M | 1.72 | 4.52 | 2.73 | ||
I China Bonds USD FC | 72.34M | 1.41 | 2.68 | 2.12 | ||
I China Bonds USD LC | 72.34M | 1.22 | 2.11 | 1.56 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét