Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.660 | 4.660 | 0.000 |
Chứng Khoán | 3.970 | 3.970 | 0.000 |
Trái Phiếu | 86.120 | 86.150 | 0.030 |
Chuyển Đổi | 5.250 | 5.250 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 81.084 | 78.394 |
Chính phủ | 5.042 | 11.701 |
Tiền mặt | 4.659 | 12.234 |
Số vị thế mua: 127
Số vị thế bán: 4
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Credit Agricole S.A. 4% | FR001400D0Y0 | 2.18 | - | - | |
BPCE SA 5.75% | FR001400I7P8 | 2.03 | - | - | |
Banque Federative du Credit Mutuel 4.125% | FR001400KO38 | 2.02 | - | - | |
Motability Operations Group PLC 3.5% | XS2574870759 | 1.86 | - | - | |
GN Store Nord 0.875% | XS2412258522 | 1.77 | - | - | |
ISS Global A/S 0.875% | XS2013618421 | 1.68 | - | - | |
Schneider Electric SE 3.375% | FR001400H5F4 | 1.63 | - | - | |
Banco Santander, S.A. 0.625% | XS2357417257 | 1.55 | - | - | |
Caixabank S.A. 0.375% | XS2258971071 | 1.54 | - | - | |
Deutsche Bahn Finance GmbH (Berlin) 3.5% | XS2689049059 | 1.52 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU0123484106 | 552.45M | 4.57 | -1.44 | 0.77 | ||
Danske Invest S Global Corporate Bo | 552.45M | 5.28 | -0.71 | 1.52 | ||
DanskeInv SICAV EMDebt HardCurr EUR | 172.68M | 9.11 | -1.06 | - | ||
DanskeInv SICAV GlblInfLinkBond A d | 34.2M | -1.81 | -1.98 | - | ||
Danske Invest S Global Inflation La | 34.2M | -0.43 | -2.20 | 1.34 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét