
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 11.450 | 12.470 | 1.020 |
Trái Phiếu | 88.550 | 88.550 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 87.856 | 67.601 |
Tiền mặt | 11.619 | 35.662 |
Doanh Nghiệp | 0.692 | 5.540 |
Phái sinh | -0.166 | 113.310 |
Số vị thế mua: 120
Số vị thế bán: 38
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Brazil 10 01-Jan-2029 | BRSTNCNTF1Q6 | 7.39 | 885.310 | +0.91% | |
Mexico (United Mexican States) 7.5% | MX0MGO0001D6 | 5.26 | - | - | |
India (Republic of) 7.1% | IN0020240019 | 3.20 | - | - | |
South Africa 8.875 28-Feb-2035 | ZAG000125972 | 3.14 | 95.698 | 0.00% | |
European Bank for Reconstruction 6.75 14-Mar-2031 | XS2783648012 | 3.02 | 100.450 | 0.00% | |
China (People's Republic Of) 2.67% | CND10006GPT1 | 2.95 | - | - | |
Mexico (United Mexican States) 7.75% | MX0MGO0000R8 | 2.66 | - | - | |
Thailand (Kingdom Of) 3.3% | TH062303I602 | 2.64 | - | - | |
Thailand (Kingdom Of) 2.4% | TH0623039300 | 2.61 | - | - | |
Poland 1.75 25-Apr-2032 | PL0000113783 | 2.46 | 81.600 | -0.97% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Danske TillvaxtmarknadsObl KL SEK h | 1.23B | 5.29 | 7.63 | 2.05 | ||
Danske Globala High Yield Obl SEK h | 100.84M | 3.50 | 4.82 | 2.67 | ||
Danske Euro High Yield Obl KL SEK h | 18.75M | 3.28 | 4.96 | 2.39 | ||
Danske Nordiska ForetagsObl KL SEKh | 592.5M | 2.72 | 4.37 | 1.61 | ||
Danske Invest Globala Realrantor h | 21.89M | 1.03 | -3.64 | -0.04 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét