Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.960 | 3.120 | 0.160 |
Trái Phiếu | 95.270 | 95.270 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 1.760 | 1.760 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 91.229 | 57.599 |
Chính phủ | 4.046 | 47.208 |
Tiền mặt | 2.893 | 25.240 |
Phái sinh | 0.068 | 37.984 |
Số vị thế mua: 173
Số vị thế bán: 4
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
UPM-Kymmene Corporation 3.375% | XS2886143770 | 1.48 | - | - | |
Telia Company AB | XS2443749648 | 1.38 | - | - | |
Swedbank AB (publ) | XS2580715147 | 1.37 | - | - | |
Mandatum Life Insurance Co Ltd. | XS2831536227 | 1.31 | - | - | |
Nokia Corp 4.375% | XS2488809612 | 1.28 | - | - | |
Svenska Handelsbanken AB | XS2486857431 | 1.19 | - | - | |
Orsted A/S 2.875% | XS2490472102 | 1.17 | - | - | |
Loomis AB 3.625% | XS2897290115 | 1.17 | - | - | |
Protector Forsikring ASA | NO0013091876 | 1.16 | - | - | |
Magellan Capital Holdings Ltd. | XS2852966501 | 1.15 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Danske Nye Markeder Obligasjon NOKh | 133.99M | 8.40 | -1.34 | 2.80 | ||
Danske Nye Markeder Obligasjon NOK | 89.3M | 8.07 | 7.80 | - | ||
Danske Global HY Obligasjon h | 10.14M | 5.59 | 0.39 | 3.42 | ||
Danske Euro HY Obligasjoner NOK h | 159.21M | 4.86 | 0.59 | 3.18 | ||
Danske Global Realrente Obl NOKh | 30.94M | -1.90 | -6.05 | 1.06 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét