
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.060 | 0.060 | 0.000 |
Trái Phiếu | 99.940 | 99.940 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 61.875 | 19.904 |
Giấy Tờ Có Giá | 38.064 | 76.031 |
Tiền mặt | 0.062 | 2.856 |
Số vị thế mua: 24
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Đan Mạch 30N | DK0009922320 | 20.20 | 2.771 | +0.29% | |
Đan Mạch 8N | DK0009922403 | 11.64 | 2.393 | +1.36% | |
Đan Mạch 10N | DK0009922676 | 10.39 | 2.554 | +1.27% | |
Denmark (Kingdom Of) 1.5% | DK0009923054 | 8.84 | - | - | |
Denmark (Kingdom Of) 1.75% | DK0009923138 | 6.41 | - | - | |
Realkredit Danmark A/S 2% | DK0004606563 | 5.35 | - | - | |
Nykredit Realkredit A/S 2% | DK0009504755 | 4.97 | - | - | |
Nordea Kredit Realkreditaktieselskab 2% | DK0002032895 | 4.08 | - | - | |
Nykredit Realkredit A/S 2% | DK0009515876 | 3.88 | - | - | |
Nykredit Realkredit A/S 2% | DK0009513582 | 3.84 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Danske Engros Flexinvest Danske Obl | 8.27B | 0.29 | 1.01 | -0.03 | ||
Danske Flexinvest Korte Obl KL | 44.88M | 1.27 | 2.95 | 0.68 | ||
Danske Invest Engros Flexinvest Ude | 3.23B | 1.39 | 3.34 | 1.19 | ||
Danske Invest Danske Obl Varighed 3 | 7.64B | 0.72 | 2.43 | - | ||
Danske Engros Danske Obl Absolut KL | 2.39B | 0.57 | 1.97 | 0.46 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét