Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 5.490 | 5.490 | 0.000 |
Trái Phiếu | 94.510 | 94.510 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Giấy Tờ Có Giá | 85.232 | 85.631 |
Chính phủ | 10.913 | 10.416 |
Tiền mặt | 3.855 | 2.564 |
Số vị thế mua: 179
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Denmark (Kingdom Of) 0% | DK0009924292 | 4.90 | - | - | |
Nykredit Realkredit A/S | DK0009526725 | 4.73 | - | - | |
Nykredit Realkredit A/S 4% | DK0009542680 | 3.93 | - | - | |
Nordea Kredit Realkreditaktieselskab 4% | DK0002056134 | 3.52 | - | - | |
Nykredit Realkredit A/S | DK0009766446 | 3.11 | - | - | |
Realkredit Danmark A/S | DK0009273682 | 2.86 | - | - | |
Denmark (Kingdom Of) 0.5% | DK0009923807 | 2.59 | - | - | |
Realkredit Danmark A/S 5% | DK0004624038 | 2.54 | - | - | |
Nordea Kredit Realkreditaktieselskab | DK0002050525 | 2.54 | - | - | |
Realkredit Danmark A/S 5% | DK0004623816 | 2.53 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Danske Engros Flexinvest Danske Obl | 15.37B | -0.78 | -3.73 | -0.17 | ||
Danske Invest Engros Flexinvest Ude | 7.08B | -0.27 | -2.80 | 0.85 | ||
Danske Flexinvest Korte Obl KL | 63.23M | 1.07 | -0.84 | 0.12 | ||
Danske Engros Danske Obl Allokering | 3.28B | 3.88 | -0.38 | 0.16 | ||
Danske Engros Danske Obl Absolut KL | 3.15B | 3.75 | -0.68 | 0.31 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét