
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.420 | 2.590 | 0.170 |
Chứng Khoán | 55.270 | 55.270 | 0.000 |
Trái Phiếu | 41.850 | 41.850 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.420 | 0.420 | 0.000 |
Khác | 0.030 | 0.030 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 20.690 | 16.189 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.109 | 2.414 |
Giá trên doanh thu | 1.594 | 1.814 |
Giá và dòng tiền mặt | 8.898 | 9.832 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.570 | 2.492 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.425 | 10.650 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 19.910 | 18.923 |
Dịch Vụ Tài Chính | 13.840 | 16.458 |
Chăm sóc Sức khỏe | 13.060 | 11.865 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.710 | 11.886 |
Công Nghiệp | 9.930 | 12.372 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 9.900 | 7.533 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 8.430 | 7.487 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.420 | 7.059 |
Tiện ích | 3.140 | 3.209 |
Bất Động Sản | 2.940 | 2.794 |
Năng lượng | 2.720 | 4.882 |
Số vị thế mua: 18
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Vanguard S&P 500 UCITS USD Inc | IE00B3XXRP09 | 17.62 | 84.12 | +0.47% | |
iShares Core S&P 500 UCITS | IE00B5BMR087 | 16.21 | 638.62 | -0.02% | |
iShares J.P. Morgan $ EM Bond EUR Hedged UCITS (Di | IE00B9M6RS56 | 7.50 | 66.44 | -0.24% | |
iShares Core MSCI Emerging Markets IMI UCITS | IE00BKM4GZ66 | 6.34 | 37.79 | -0.21% | |
iShares STOXX Europe 600 UCITS | DE0002635307 | 5.68 | 55.81 | +0.32% | |
SPDR Barclays Capital Euro High Yield Bond | IE00B6YX5M31 | 5.52 | 52.59 | +0.13% | |
SPDR Bloomberg 1-3 Year Euro Government Bond UCITS | IE00B6YX5F63 | 5.21 | 52.86 | +0.02% | |
Lyxor UCITS EuroMTS 3-5Y Investment Grade DR | LU1650488494 | 5.11 | 151.23 | +0.09% | |
iShares € Corp Bond 1-5yr UCITS EUR (Dist) | IE00B4L60045 | 5.04 | 108.44 | +0.11% | |
SPDR Barclays Cap Euro Government Bond | IE00B3S5XW04 | 4.99 | 57.13 | +0.21% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU1204910597 | 64.16M | -5.17 | -3.41 | - | ||
Danske Inv SICAV DenmarkFocus A DKK | 208.87M | 3.57 | 4.46 | 6.37 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét