
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.150 | 3.880 | 1.730 |
Chứng Khoán | 97.670 | 97.670 | 0.000 |
Trái Phiếu | 0.020 | 0.020 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.120 | 0.120 | 0.000 |
Khác | 0.030 | 0.030 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 13.023 | 18.758 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.658 | 3.074 |
Giá trên doanh thu | 1.187 | 2.290 |
Giá và dòng tiền mặt | 7.810 | 12.204 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.231 | 2.034 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.450 | 9.715 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 22.330 | 16.878 |
Chăm sóc Sức khỏe | 13.410 | 12.037 |
Công Nghiệp | 10.470 | 12.149 |
Công nghệ | 10.370 | 24.567 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 9.200 | 7.262 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.170 | 10.303 |
Năng lượng | 8.620 | 3.329 |
Vật Liệu Cơ Bản | 5.790 | 3.923 |
Tiện ích | 5.490 | 2.533 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 3.910 | 8.153 |
Bất Động Sản | 1.230 | 2.763 |
Số vị thế mua: 13
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Fidelity Funds World Fund I Acc EUR | LU1322386266 | 19.23 | 24.620 | -0.85% | |
Danske Invest SICAV Europe I | LU0727217134 | 19.18 | 28.587 | -1.05% | |
Danske Invest SICAV - Europe High Dividend I | LU0274214740 | 17.95 | 27.427 | -0.88% | |
BlackRock Global Index Funds BlackRock Europe Eq | LU0836514744 | 13.44 | 264.940 | -0.36% | |
Danske Invest SICAV Europe Small Cap I | LU0249699918 | 6.10 | 34.478 | -0.46% | |
Fidelity Funds America Fund Y Acc USD | LU0318939179 | 6.09 | 35.820 | +0.28% | |
Investec Global Strategy Fund European Equity Fu | LU0386383433 | 4.83 | 48.010 | -0.52% | |
JPMorgan Investment Funds - US Select Equity Fund | LU0087133087 | 3.47 | 928.550 | -0.20% | |
BGF European D2 | LU0252966055 | 3.46 | - | - | |
Danske Invest Eastern Eur Abs I p | LU0644011735 | 2.68 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Danske Invest S Europe High Dividea | 66.27M | 16.81 | 11.50 | 5.34 | ||
Danske Invest S Europe High Dividee | 66.27M | 17.38 | 12.49 | 6.24 | ||
Danske Inv SICAV Euro I | 58.9M | 9.14 | 8.42 | 5.77 | ||
Danske Inv SICAV Euro SCap I | 138.09M | 5.35 | 1.48 | 6.43 | ||
Danske Inv SICAV Euro SCap A | 138.09M | 4.84 | 0.63 | 5.54 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét