Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 100.230 | 100.240 | 0.010 |
Ưu Đãi | 0.370 | 0.370 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 100.599 | 57.472 |
Tiền mặt | 2.231 | 26.496 |
Phái sinh | -2.829 | 37.706 |
Số vị thế mua: 387
Số vị thế bán: 9
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Tenet Healthcare Corporation 4.25% | - | 0.88 | - | - | |
GFL Environmental Inc. 4.75% | - | 0.85 | - | - | |
Frontier Communications Parent Inc 5% | - | 0.79 | - | - | |
Nokia Of America Corp. 6.45% | - | 0.75 | - | - | |
NCL Corporation Ltd. 5.875% | - | 0.73 | - | - | |
Organon & Co 5.125% | - | 0.70 | - | - | |
Telefonica Europe B V | XS2646608401 | 0.69 | - | - | |
Prime Securities Services Borrower, LLC and Prime Finance, Inc. 6.25% | - | 0.68 | - | - | |
Nexstar Escrow Inc 5.625% | - | 0.67 | - | - | |
Venture Global LNG Inc. 8.125% | - | 0.67 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Danske Nye Markeder Obligasjon NOKh | 137.4M | 9.42 | -0.97 | 2.59 | ||
Danske Nye Markeder Obligasjon NOK | 87.97M | 6.68 | 6.50 | - | ||
Danske Invest Horisont Rente PlNOKW | 4.12B | 6.17 | 3.09 | 2.76 | ||
Danske Invest Horisont Rente NOK | 4.12B | 5.91 | 2.74 | 2.38 | ||
Danske Horisont Rente Pluss KL NOKI | 4.12B | 5.95 | 2.93 | 2.63 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét