
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 8.980 | 9.190 | 0.210 |
Trái Phiếu | 90.650 | 90.650 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.380 | 0.380 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 91.012 | 58.640 |
Tiền mặt | 8.066 | 28.185 |
Phái sinh | 0.912 | 39.616 |
Chính phủ | 0.011 | 49.072 |
Số vị thế mua: 479
Số vị thế bán: 16
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Tenet Healthcare Corporation 4.25% | - | 0.92 | - | - | |
Dana Financing Luxembourg S.A.R.L. 3% | XS2345050251 | 0.79 | - | - | |
Iqvia Inc 2.25% | XS2305744059 | 0.78 | - | - | |
Nokia Of America Corp. 6.45% | - | 0.77 | - | - | |
HUB International Ltd. 5.625% | - | 0.74 | - | - | |
GFL Environmental Inc. 4.75% | - | 0.73 | - | - | |
Ardonagh Group Finance Ltd. 8.875% | - | 0.68 | - | - | |
Madison IAQ LLC 5.875% | - | 0.66 | - | - | |
Frontier Communications Holdings Llc 5% | - | 0.66 | - | - | |
Standard Building Solutions Inc. 2.25% | XS2080766475 | 0.63 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Danske Nye Markeder Obligasjon NOKh | 125.69M | 6.38 | 8.70 | 3.12 | ||
Danske Nye Markeder Obligasjon NOK | 78.2M | -2.65 | 8.02 | 3.42 | ||
Danske Euro HY Obligasjoner NOK h | 148.34M | 4.54 | 6.01 | 3.28 | ||
Danske Nordisk Kredittobligas NOKh | 800.93M | 3.87 | 5.46 | 2.65 | ||
Danske Global Realrente Obl NOKh | 31.26M | 2.17 | -2.67 | 1.12 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét