Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 10.020 | 28.290 | 18.270 |
Trái Phiếu | 84.130 | 91.340 | 7.210 |
Chuyển Đổi | 1.110 | 1.110 | 0.000 |
Khác | 8.310 | 8.310 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.288 | 16.225 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.528 | 2.453 |
Giá trên doanh thu | 1.990 | 1.779 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.536 | 10.349 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.394 | 2.589 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.194 | 11.031 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 24.830 | 20.688 |
Dịch Vụ Tài Chính | 17.560 | 16.419 |
Chăm sóc Sức khỏe | 11.820 | 12.459 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.260 | 10.944 |
Công Nghiệp | 10.130 | 11.697 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.810 | 6.825 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.040 | 7.441 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.290 | 5.266 |
Năng lượng | 2.900 | 3.683 |
Tiện ích | 2.520 | 3.528 |
Bất Động Sản | 1.840 | 4.144 |
Số vị thế mua: 80
Số vị thế bán: 41
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Raiffeisen 304-Euro Corporates T | AT0000A02YY1 | 16.43 | 162.240 | -0.37% | |
Raiffeisen301-Nach. Euro Staatsanl I T | AT0000811815 | 16.27 | - | - | |
Raiffeisen-Nachhaltigkeit-Rent R T | AT0000805221 | 16.22 | - | - | |
Raiffeisen-ESG-Income I T | AT0000A1JU41 | 6.67 | - | - | |
Raiffeisen Nachhaltigkeit Div I T | AT0000A10089 | 6.46 | - | - | |
R-Ratio-GlobalAktien T | AT0000A387E5 | 5.54 | - | - | |
10-Year Us.Treas.Note Fu. | - | 5.30 | - | - | |
Raiffeisen-GlobalAll-StrategiesPlus S T | AT0000A090H8 | 4.32 | - | - | |
CT (Lux) Global Select 3U USD | LU1864957565 | 3.31 | - | - | |
JPMorgan Funds - Global Research Enhanced Index Eq | LU0512953406 | 3.18 | 470.830 | -1.20% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Raiffeisen Nachhaltigkeit Mix A | 5.51B | 7.98 | 0.41 | 4.56 | ||
Raiffeisen Nachhaltigkeit Mix T | 5.51B | 7.98 | 0.41 | 4.55 | ||
Raiffeisen Nachhaltigkeit Mix VT | 5.51B | 7.98 | 0.41 | 4.55 | ||
Raiffeisen Nachhaltigk Aktien R VT | 1.47B | 13.19 | 1.83 | 8.93 | ||
Raiffeisenfonds Ertrag T | 1.18B | 9.22 | 1.55 | 4.12 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét