
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 78.290 | 78.330 | 0.040 |
Trái Phiếu | 18.990 | 18.990 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 1.370 | 1.370 | 0.000 |
Khác | 1.360 | 1.360 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 78.285 | 41.828 |
Chính phủ | 12.483 | 14.276 |
Doanh Nghiệp | 5.125 | 25.986 |
Số vị thế mua: 41
Số vị thế bán: 15
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Canada (Government of) 1.62% | - | 6.93 | - | - | |
Cash Current Account Credit Suisse | - | 4.94 | - | - | |
United States Treasury Notes 1.25% | - | 3.48 | - | - | |
Svenska Handelsbanken Ab (Publ) 2.5% | - | 2.79 | - | - | |
European Investment Bank 1.62% | - | 2.79 | - | - | |
Kreditanstalt Fur Wiederaufbau 1.5% | - | 2.78 | - | - | |
Erste Abwicklungsanstalt 1.62% | XS1568004060 | 2.77 | - | - | |
Eni Finance International Sa Cp 081118 | - | 2.77 | - | - | |
State Of Saxony-Anhalt Cp 151118 | - | 2.77 | - | - | |
Kingdom Of Belgium Cp 231118 | - | 2.77 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Lux Global High Yield Bond Fund u | 350.63M | 5.07 | 8.74 | 5.00 | ||
LU1242419957 | 255.56M | 0.58 | 2.41 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét