
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 8.830 | 53.960 | 45.130 |
Chứng Khoán | 32.990 | 32.990 | 0.000 |
Trái Phiếu | 55.930 | 58.820 | 2.890 |
Chuyển Đổi | 1.180 | 1.180 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Khác | 1.060 | 1.060 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.953 | 16.972 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.633 | 2.846 |
Giá trên doanh thu | 2.247 | 2.062 |
Giá và dòng tiền mặt | 12.900 | 11.949 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.812 | 2.683 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.008 | 11.886 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 16.230 | 17.015 |
Công nghệ | 15.920 | 18.144 |
Chăm sóc Sức khỏe | 15.840 | 18.995 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 10.010 | 9.458 |
Bất Động Sản | 9.410 | 4.446 |
Công Nghiệp | 9.270 | 10.587 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 8.540 | 9.565 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 5.920 | 5.318 |
Vật Liệu Cơ Bản | 5.450 | 5.140 |
Năng lượng | 2.070 | 2.739 |
Tiện ích | 1.340 | 1.925 |
Số vị thế mua: 240
Số vị thế bán: 45
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
CS (Lux) SQ US Corporate Bond EB SQ USD | LU1561149284 | 9.15 | - | - | |
CS (Lux) Swiss Franc Bond EB CHF | LU0535912561 | 7.11 | - | - | |
CSIF (Lux) Bd GovtEmMktsUSDESGBl QBX USD | LU2054449983 | 3.56 | - | - | |
CS (Lux) SQ Euro Corporate Bond EB EUR | LU0439683276 | 3.44 | - | - | |
UBS (IRL) Plc – MSCI ACWI ESG Universal Low Carbon | IE00BDQZMX67 | 2.94 | 16.58 | +0.91% | |
CS (Lux) Alternative Opportunities EAUSD | LU2258001382 | 2.79 | - | - | |
CS Invm Fds 2 Credit Suisse (Lux) CommodityAlloc | LU0496466078 | 2.74 | 904.020 | +0.07% | |
Credit Suisse Index Fund (IE) ETF ICAV - CSIF (IE) | IE00BMDX0K95 | 2.62 | 102.90 | +0.07% | |
CS (Lux) Emerging Mkt Corp IG Bd EB USD | LU1009467009 | 2.47 | - | - | |
CSIF (IE) MSCI USA ESG Ldrs Bl ETF B USD | IE00BJBYDP94 | 2.19 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU1144418644 | 145.85M | 1.13 | -2.98 | - | ||
LU1037812309 | 145.85M | 0.87 | -2.46 | 1.74 | ||
LU0525286075 | 145.85M | 0.84 | -2.79 | 1.47 | ||
LU0526492425 | 145.85M | 0.66 | -3.27 | 0.58 | ||
CS IndEx Fund Lux EqJap DB CHF | 14.5B | 16.60 | 2.65 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét